Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
85461 |
Họ tên:
Nguyễn Hồng Hà
Ngày sinh: 22/11/1985 CMND: 172***332 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
85462 |
Họ tên:
Phạm Trần Lực
Ngày sinh: 11/07/1985 CMND: 152***872 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cầu đường - ngành kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
85463 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hùng
Ngày sinh: 28/12/1971 Thẻ căn cước: 001******723 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
85464 |
Họ tên:
Nguyễn Bá Dũng
Ngày sinh: 19/04/1977 Thẻ căn cước: 001******129 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
85465 |
Họ tên:
Võ Thị Thư Hường
Ngày sinh: 10/01/1982 Thẻ căn cước: 019******458 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
85466 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Hiệp
Ngày sinh: 21/07/1984 Thẻ căn cước: 027******058 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện, điện tử |
|
||||||||||||
85467 |
Họ tên:
Cao Văn Dũng
Ngày sinh: 20/07/1987 CMND: 125***366 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành cấp thoát nước |
|
||||||||||||
85468 |
Họ tên:
Nguyễn Bá Kiên
Ngày sinh: 28/11/1988 CMND: 112***981 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng - ngành tin học xây dựng |
|
||||||||||||
85469 |
Họ tên:
Nguyễn Vũ Lượng
Ngày sinh: 17/09/1989 CMND: 163***124 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư tin học xây dựng |
|
||||||||||||
85470 |
Họ tên:
Mai Hoàn Kế
Ngày sinh: 26/11/1983 CMND: 162***867 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
85471 |
Họ tên:
Vũ Viết Bắc
Ngày sinh: 25/09/1984 CMND: 031***285 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
85472 |
Họ tên:
Bùi Mạnh Cường
Ngày sinh: 19/04/1988 Thẻ căn cước: 031******102 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng - ngành xây dựng thuỷ lợi, thuỷ điện |
|
||||||||||||
85473 |
Họ tên:
Ngô Quang Thế
Ngày sinh: 11/11/1974 CMND: 111***782 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
85474 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Cương
Ngày sinh: 20/09/1981 Thẻ căn cước: 001******397 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật đo và tin học công nghiệp - ngành điện |
|
||||||||||||
85475 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Viên
Ngày sinh: 08/01/1980 Thẻ căn cước: 030******981 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
85476 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Thà
Ngày sinh: 01/03/1983 Thẻ căn cước: 001******276 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
85477 |
Họ tên:
Mai Đoàn
Ngày sinh: 07/12/1978 Thẻ căn cước: 036******110 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
85478 |
Họ tên:
Trần Minh Giám
Ngày sinh: 23/04/1978 CMND: 013***670 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
85479 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Hưng
Ngày sinh: 11/05/1983 CMND: 012***389 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành cấp thoát nước |
|
||||||||||||
85480 |
Họ tên:
Khương Hoài Giang
Ngày sinh: 30/11/1968 Thẻ căn cước: 001******269 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|