Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
85521 |
Họ tên:
Đỗ Hồng Nam
Ngày sinh: 06/10/1976 Thẻ căn cước: 001******818 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
85522 |
Họ tên:
Đoàn Văn Minh
Ngày sinh: 21/10/1984 Thẻ căn cước: 036******075 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
85523 |
Họ tên:
Đỗ Việt Thắng
Ngày sinh: 02/05/1975 CMND: 011***535 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
85524 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Tuấn
Ngày sinh: 12/01/1974 Thẻ căn cước: 001******272 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
85525 |
Họ tên:
Trần Văn Nhận
Ngày sinh: 16/05/1974 CMND: 151***853 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
85526 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hạnh
Ngày sinh: 20/07/1972 CMND: 150***279 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
85527 |
Họ tên:
Phạm Đăng Tường
Ngày sinh: 03/09/1982 CMND: 013***093 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
85528 |
Họ tên:
Vũ Bình An
Ngày sinh: 30/04/1987 CMND: 013***465 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
85529 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Anh
Ngày sinh: 22/11/1983 CMND: 013***369 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
85530 |
Họ tên:
Đặng Lưu Việt
Ngày sinh: 09/07/1972 Thẻ căn cước: 001******653 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cấp thoát nước – môi trường nước |
|
||||||||||||
85531 |
Họ tên:
Nguyễn Việt Anh
Ngày sinh: 16/12/1968 CMND: 011***033 Trình độ chuyên môn: TS, Kỹ sư xây dựng - ngành cấp nước, thoát nước |
|
||||||||||||
85532 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Dũng
Ngày sinh: 01/11/1979 CMND: 013***470 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành xây dựng công trình trên sông, nhà máy thủy điện |
|
||||||||||||
85533 |
Họ tên:
Nguyễn Huy Chinh
Ngày sinh: 26/08/1975 Thẻ căn cước: 036******312 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
85534 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Khôi
Ngày sinh: 17/11/1961 Thẻ căn cước: 030******214 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
85535 |
Họ tên:
Vũ Văn Đình
Ngày sinh: 22/04/1985 Thẻ căn cước: 036******316 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy điện |
|
||||||||||||
85536 |
Họ tên:
Võ Tuấn Anh
Ngày sinh: 15/11/1986 Thẻ căn cước: 001******396 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng đường hầm và metro - ngành xây dựng cầu, đường |
|
||||||||||||
85537 |
Họ tên:
Tôn Thất Việt Anh
Ngày sinh: 20/03/1986 Thẻ căn cước: 001******775 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
85538 |
Họ tên:
Phan Thái Hoàng
Ngày sinh: 27/05/1976 CMND: 013***596 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành môi trường nước, cấp thoát nước |
|
||||||||||||
85539 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Thủy
Ngày sinh: 11/09/1970 CMND: 011***839 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trắc địa |
|
||||||||||||
85540 |
Họ tên:
Trần Gia Lượng
Ngày sinh: 26/04/1977 CMND: 011***531 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư quy hoạch |
|