Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
88821 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Quất
Ngày sinh: 14/01/1979 CMND: 121***706 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện tử - viễn thông |
|
||||||||||||
88822 |
Họ tên:
Đào Quang Hải
Ngày sinh: 08/01/1973 Thẻ căn cước: 001******281 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thiết bị điện, điện tử |
|
||||||||||||
88823 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Mạnh
Ngày sinh: 18/04/1982 Thẻ căn cước: 025******103 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật nhiệt - lạnh |
|
||||||||||||
88824 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Bích
Ngày sinh: 10/01/1986 CMND: 013***930 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - tự động hóa XNCN |
|
||||||||||||
88825 |
Họ tên:
Nguyễn Lê Bách
Ngày sinh: 13/11/1988 CMND: 186***543 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
88826 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Phương
Ngày sinh: 18/07/1989 CMND: 012***238 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
88827 |
Họ tên:
Bùi Hồng Đăng
Ngày sinh: 28/02/1980 CMND: 011***435 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu hầm |
|
||||||||||||
88828 |
Họ tên:
Phạm Văn Trạc
Ngày sinh: 20/04/1974 Thẻ căn cước: 034******801 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
88829 |
Họ tên:
Vương Khánh Hòa
Ngày sinh: 24/11/1975 CMND: 011***678 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
88830 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Dũng
Ngày sinh: 02/07/1974 CMND: 013***839 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hóa xí nghiệp |
|
||||||||||||
88831 |
Họ tên:
Hoàng Mạnh Tài
Ngày sinh: 10/09/1982 CMND: 013***129 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành cơ điện xây dựng |
|
||||||||||||
88832 |
Họ tên:
Mai Xuân Thạo
Ngày sinh: 15/01/1972 Thẻ căn cước: 037******459 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
88833 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Trọng
Ngày sinh: 20/11/1986 CMND: 013***128 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
88834 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Kiên
Ngày sinh: 06/10/1984 Thẻ căn cước: 001******584 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
88835 |
Họ tên:
Nguyễn Hồng Khanh
Ngày sinh: 03/05/1974 CMND: 125***929 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
88836 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Sơn
Ngày sinh: 14/04/1982 CMND: 013***192 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
88837 |
Họ tên:
Lê Anh Việt
Ngày sinh: 07/08/1988 Thẻ căn cước: 034******130 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành cấp thoát nước |
|
||||||||||||
88838 |
Họ tên:
Vũ Văn Hiệu
Ngày sinh: 20/02/1983 CMND: 162***358 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi - ngành công trình thủy điện |
|
||||||||||||
88839 |
Họ tên:
Lê Mạnh Hoàng
Ngày sinh: 24/01/1989 Thẻ căn cước: 001******237 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
88840 |
Họ tên:
Vũ Trung Kiên
Ngày sinh: 30/12/1982 CMND: 162***776 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|