Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
88881 |
Họ tên:
Hà Đức Nhã
Ngày sinh: 02/05/1989 CMND: 151***956 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
||||||||||||
88882 |
Họ tên:
Phạm Minh Quang
Ngày sinh: 24/11/1982 Thẻ căn cước: 036******840 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
88883 |
Họ tên:
Phan Thị Thu Hoa
Ngày sinh: 18/09/1987 CMND: 113***855 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
88884 |
Họ tên:
Đào Văn Hiệp
Ngày sinh: 02/04/1994 CMND: 152***341 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật mỏ |
|
||||||||||||
88885 |
Họ tên:
Hà Đức Đường
Ngày sinh: 27/03/1986 CMND: 121***142 Trình độ chuyên môn: Đại học ngành kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
88886 |
Họ tên:
Đinh Bá Thi
Ngày sinh: 28/10/1987 Thẻ căn cước: 035******894 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
88887 |
Họ tên:
Lương Như Oánh
Ngày sinh: 15/01/1979 Thẻ căn cước: 040******811 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ-Kỹ sư môi trường nước-cấp thoát nước |
|
||||||||||||
88888 |
Họ tên:
Đỗ Xuân Sinh
Ngày sinh: 01/09/1957 CMND: 010***523 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư phát dẫn điện |
|
||||||||||||
88889 |
Họ tên:
Hồ Xuân Cường
Ngày sinh: 24/03/1991 CMND: 187***427 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
88890 |
Họ tên:
Đinh Quang Hưng
Ngày sinh: 20/09/1988 Thẻ căn cước: 017******099 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ KTĐ-ngành hệ thống điện |
|
||||||||||||
88891 |
Họ tên:
Phùng Thị Kim Thoa
Ngày sinh: 23/01/1964 Thẻ căn cước: 001******994 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện ngành điện nông nghiệp |
|
||||||||||||
88892 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Dũng
Ngày sinh: 18/11/1980 CMND: 111***769 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
88893 |
Họ tên:
Hoàng Anh
Ngày sinh: 19/05/1979 Thẻ căn cước: 038******783 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện ngành điện |
|
||||||||||||
88894 |
Họ tên:
Trần Quốc Thịnh
Ngày sinh: 02/05/1981 Thẻ căn cước: 001******696 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
88895 |
Họ tên:
Nguyễn Chí Bình
Ngày sinh: 03/08/1958 Thẻ căn cước: 001******849 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành thiết kế kiến trúc |
|
||||||||||||
88896 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Đạo
Ngày sinh: 01/09/1985 CMND: 012***813 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điều khiển và tự động hóa ngành tự động hóa XNCN |
|
||||||||||||
88897 |
Họ tên:
Trịnh Xuân Quyết
Ngày sinh: 11/12/1984 Thẻ căn cước: 001******993 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dưng |
|
||||||||||||
88898 |
Họ tên:
Lê Thị Loan
Ngày sinh: 12/02/1990 CMND: 173***087 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
88899 |
Họ tên:
Nguyễn Khắc Khôi
Ngày sinh: 09/04/1971 CMND: 125***876 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
88900 |
Họ tên:
Ngô Đình Huy
Ngày sinh: 15/02/1979 CMND: 013***389 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|