Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
88981 |
Họ tên:
Phạm Văn Vương
Ngày sinh: 01/10/1984 CMND: 172***112 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
88982 |
Họ tên:
Hoàng Thị Thu Hường
Ngày sinh: 08/10/1979 Thẻ căn cước: 001******276 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
88983 |
Họ tên:
Dương Duy Huy
Ngày sinh: 27/11/1986 CMND: 151***806 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
88984 |
Họ tên:
Phạm Hồng Quang
Ngày sinh: 06/07/1973 Thẻ căn cước: 001******123 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
88985 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Giang
Ngày sinh: 09/08/1982 CMND: 125***188 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện - ngành điện |
|
||||||||||||
88986 |
Họ tên:
Lê Quốc Tuấn
Ngày sinh: 07/07/1981 Thẻ căn cước: 033******765 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
88987 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Quỳnh
Ngày sinh: 15/06/1981 CMND: 013***316 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng - ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
88988 |
Họ tên:
Lưu Việt Dân
Ngày sinh: 18/08/1974 CMND: 013***649 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi - ngành công trình |
|
||||||||||||
88989 |
Họ tên:
Dư Văn Bình
Ngày sinh: 20/12/1977 CMND: 111***274 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
88990 |
Họ tên:
Đinh Trung Quyết
Ngày sinh: 29/03/1979 CMND: 013***828 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chất công trình, địa kỹ thuật |
|
||||||||||||
88991 |
Họ tên:
Vũ Ngọc Lăng
Ngày sinh: 13/07/1981 Thẻ căn cước: 034******887 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi - ngành công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
88992 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tuân
Ngày sinh: 13/03/1978 CMND: 013***967 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
88993 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Năm
Ngày sinh: 02/11/1981 CMND: 135***013 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi - ngành công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
88994 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Tùng
Ngày sinh: 08/03/1978 CMND: 182***062 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
88995 |
Họ tên:
Lê Hồng Cảnh
Ngày sinh: 25/06/1988 CMND: 174***514 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy điện |
|
||||||||||||
88996 |
Họ tên:
Đinh Tuấn Hạnh
Ngày sinh: 21/01/1974 CMND: 186***875 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
88997 |
Họ tên:
Đào Duy Phương
Ngày sinh: 31/12/1980 Thẻ căn cước: 031******827 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
88998 |
Họ tên:
Bùi Chí Kiên
Ngày sinh: 18/07/1980 CMND: 131***703 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư điện - ngành điện nông nghiệp |
|
||||||||||||
88999 |
Họ tên:
Cao Xuân Dược
Ngày sinh: 25/02/1981 CMND: 145***116 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
|
||||||||||||
89000 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Linh
Ngày sinh: 12/10/1987 Thẻ căn cước: 038******452 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|