Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
89081 |
Họ tên:
Nguyễn Hồng Khanh
Ngày sinh: 03/05/1974 CMND: 125***929 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
89082 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Sơn
Ngày sinh: 14/04/1982 CMND: 013***192 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
89083 |
Họ tên:
Lê Anh Việt
Ngày sinh: 07/08/1988 Thẻ căn cước: 034******130 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành cấp thoát nước |
|
||||||||||||
89084 |
Họ tên:
Vũ Văn Hiệu
Ngày sinh: 20/02/1983 CMND: 162***358 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi - ngành công trình thủy điện |
|
||||||||||||
89085 |
Họ tên:
Lê Mạnh Hoàng
Ngày sinh: 24/01/1989 Thẻ căn cước: 001******237 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
89086 |
Họ tên:
Vũ Trung Kiên
Ngày sinh: 30/12/1982 CMND: 162***776 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
89087 |
Họ tên:
Phạm Ngọc Dương
Ngày sinh: 07/02/1988 CMND: 151***676 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
|
||||||||||||
89088 |
Họ tên:
Trần Quốc Bảo
Ngày sinh: 25/12/1989 Thẻ căn cước: 035******134 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
89089 |
Họ tên:
Vũ Mạnh Cương
Ngày sinh: 23/07/1987 CMND: 151***646 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
89090 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Hoàng
Ngày sinh: 24/11/1988 Thẻ căn cước: 026******399 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
89091 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Hà
Ngày sinh: 07/09/1988 CMND: 183***907 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
89092 |
Họ tên:
Lê Mạnh Hùng
Ngày sinh: 03/12/1983 CMND: 186***423 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ-ngành XD Cầu đường |
|
||||||||||||
89093 |
Họ tên:
Phạm Hồng Nam
Ngày sinh: 15/12/1984 CMND: 162***217 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
89094 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Tú
Ngày sinh: 19/09/1987 CMND: 172***573 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
89095 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hội
Ngày sinh: 22/05/1983 Thẻ căn cước: 038******128 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
89096 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Phú
Ngày sinh: 25/05/1984 Thẻ căn cước: 001******143 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
89097 |
Họ tên:
Lưu Ngọc Luyện
Ngày sinh: 22/07/1976 CMND: 012***280 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chất công trình |
|
||||||||||||
89098 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Duyệt
Ngày sinh: 27/06/1982 CMND: 012***894 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
89099 |
Họ tên:
Lê Phương Thảo
Ngày sinh: 06/04/1985 Thẻ căn cước: 001******141 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
89100 |
Họ tên:
Vũ Kim Dung
Ngày sinh: 12/11/1985 Thẻ căn cước: 001******960 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí chuyên dùng |
|