Tìm trong tổ chức   Tìm trong cá nhân
Danh sách cá nhân
STT Thông tin cá nhân Thông tin chứng chỉ
89581 Họ tên: Trần Đức Tâm
Ngày sinh: 06/10/1992
CMND: 212***782
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093166 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình III 29/06/2025
HCM-00093166 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình III 29/06/2025
89582 Họ tên: Lương Hồ Nhựt
Ngày sinh: 07/08/1983
CMND: 205***046
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093165 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
HCM-00093165 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
89583 Họ tên: Nguyễn Thị Tú Trinh
Ngày sinh: 01/12/1993
CMND: 264***028
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093164 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình III 29/06/2025
HCM-00093164 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình III 29/06/2025
89584 Họ tên: Đường Xuân Hoàng
Ngày sinh: 09/02/1992
CMND: 186***758
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093163 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
HCM-00093163 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
89585 Họ tên: Ngô Minh Quân
Ngày sinh: 04/04/1989
CMND: 371***205
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093162 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
HCM-00093162 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
89586 Họ tên: Huỳnh Trang Hải Vân
Ngày sinh: 21/09/1993
CMND: 261***534
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093161 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
HCM-00093161 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
89587 Họ tên: Đoàn Duy Khang
Ngày sinh: 31/05/1993
CMND: 321***579
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093160 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
HCM-00093160 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
89588 Họ tên: Lê Nguyễn Nhật Minh
Ngày sinh: 01/06/1982
CMND: 225***481
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093159 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
HCM-00093159 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
89589 Họ tên: Trần Diễm Thanh
Ngày sinh: 07/08/1992
CMND: 331***436
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093158 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
HCM-00093158 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
89590 Họ tên: Trần Minh Khoa
Ngày sinh: 28/06/1993
CMND: 312***109
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093157 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình III 29/06/2025
HCM-00093157 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp III 13/08/2025
89591 Họ tên: Bùi Thị Hoài Linh
Ngày sinh: 01/03/1993
CMND: 183***033
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093156 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
HCM-00093156 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
89592 Họ tên: Nguyễn Hữu Quí
Ngày sinh: 27/07/1993
CMND: 212***129
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093155 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình III 29/06/2025
HCM-00093155 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình III 29/06/2025
89593 Họ tên: Võ Hoàng Minh Chung
Ngày sinh: 02/06/1980
Thẻ căn cước: 083******372
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093154 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
HCM-00093154 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
89594 Họ tên: Trần Văn Ánh
Ngày sinh: 20/11/1990
CMND: 241***599
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093153 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
HCM-00093153 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
89595 Họ tên: Hoàng Văn Nguyện
Ngày sinh: 20/03/1988
CMND: 191***788
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093152 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
HCM-00093152 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
89596 Họ tên: Lê Ngọc Lực
Ngày sinh: 06/07/1988
Thẻ căn cước: 077******289
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093151 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
HCM-00093151 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
89597 Họ tên: Trần Nguyên Hưng
Ngày sinh: 05/02/1985
CMND: 197***528
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093150 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
HCM-00093150 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
89598 Họ tên: Lê Thừa Tuấn
Ngày sinh: 21/12/1985
Thẻ căn cước: 046******224
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093149 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
HCM-00093149 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
89599 Họ tên: Bùi Huy Tịnh
Ngày sinh: 07/02/1994
CMND: 241***624
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (kiến trúc)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093148 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình III 29/06/2025
HCM-00093148 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình III 29/06/2025
89600 Họ tên: Cao Thị Huyền Trang
Ngày sinh: 18/02/1994
CMND: 281***550
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093147 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình III 29/06/2025
HCM-00093147 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình III 29/06/2025
Lên đầu
x
Thông tin đăng nhập
Quên mật khẩu
Hỗ trợ kỹ thuật
Điện thoại: 024.39760542
Email: info@nangluchdxd.gov.vn