Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
89641 |
Họ tên:
Lê Viết Hoàng
Ngày sinh: 16/06/1978 CMND: 201***974 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình) |
|
||||||||||||
89642 |
Họ tên:
Đoàn Ngọc Hân
Ngày sinh: 18/11/1988 CMND: 024***217 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình) |
|
||||||||||||
89643 |
Họ tên:
Phạm Thị Hoàng Giang
Ngày sinh: 20/03/1992 CMND: 250***732 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
89644 |
Họ tên:
Võ Dương Tài Lực
Ngày sinh: 30/09/1992 CMND: 312***424 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
89645 |
Họ tên:
Trần Quang Trung
Ngày sinh: 01/01/1973 Thẻ căn cước: 051******313 Trình độ chuyên môn: Kiến Trúc Sư (Kiến Trúc Công Trình) |
|
||||||||||||
89646 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Anh
Ngày sinh: 18/11/1990 Thẻ căn cước: 001******801 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình) |
|
||||||||||||
89647 |
Họ tên:
Đinh Hữu Phúc
Ngày sinh: 28/10/1982 CMND: 260***360 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
89648 |
Họ tên:
Trần Quốc Dương
Ngày sinh: 01/01/1977 Thẻ căn cước: 082******249 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình) |
|
||||||||||||
89649 |
Họ tên:
Lê Song An
Ngày sinh: 17/08/1970 Thẻ căn cước: 079******488 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
89650 |
Họ tên:
Phan Nhật Huy
Ngày sinh: 20/08/1993 CMND: 201***994 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
89651 |
Họ tên:
Đoàn Phương Thanh
Ngày sinh: 09/04/1989 CMND: 201***110 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
89652 |
Họ tên:
Thiều Thị Triệu Vân
Ngày sinh: 07/09/1968 Thẻ căn cước: 035******716 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Kinh tế |
|
||||||||||||
89653 |
Họ tên:
Lê Anh Tuấn
Ngày sinh: 10/08/1978 CMND: 013***214 Trình độ chuyên môn: KS Cầu đường bộ |
|
||||||||||||
89654 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Thu Hòa
Ngày sinh: 10/10/1991 CMND: 145***804 Trình độ chuyên môn: ThS Kinh tế |
|
||||||||||||
89655 |
Họ tên:
Lê Thị Vân Thanh
Ngày sinh: 28/10/1984 Thẻ căn cước: 001******088 Trình độ chuyên môn: Cử nhân kế toán |
|
||||||||||||
89656 |
Họ tên:
Ngô Doãn Dũng
Ngày sinh: 19/10/1981 CMND: 013***061 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
89657 |
Họ tên:
Đặng Bá Mạnh
Ngày sinh: 06/10/1991 CMND: 183***648 Trình độ chuyên môn: KS Kỹ thuật XDCTGT |
|
||||||||||||
89658 |
Họ tên:
Lê Công Vũ
Ngày sinh: 04/11/1991 CMND: 187***609 Trình độ chuyên môn: KS ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
89659 |
Họ tên:
Nguyễn Viết Doãn
Ngày sinh: 27/07/1986 CMND: 183***826 Trình độ chuyên môn: KS Đường hầm và Metro |
|
||||||||||||
89660 |
Họ tên:
Đặng Ích Chinh
Ngày sinh: 19/12/1992 CMND: 187***799 Trình độ chuyên môn: KS Kỹ thuật XDCTGT |
|