Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
89821 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Khánh
Ngày sinh: 25/01/1994 CMND: 331***420 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
89822 |
Họ tên:
Nguyễn Tấn Tài
Ngày sinh: 06/01/1989 CMND: 331***594 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
89823 |
Họ tên:
Ca Đổ Sang
Ngày sinh: 10/11/1986 CMND: 331***454 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng - Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
89824 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Ấn
Ngày sinh: 30/04/1989 CMND: 290***585 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
89825 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Phúc
Ngày sinh: 21/11/1981 CMND: 024***679 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
89826 |
Họ tên:
Trần Văn Chung
Ngày sinh: 08/10/1989 CMND: 212***775 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Điện tự động |
|
||||||||||||
89827 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Tuấn
Ngày sinh: 28/07/1985 CMND: 125***250 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành công nghệ kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
89828 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Phong
Ngày sinh: 08/06/1979 CMND: 260***121 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng(Thủy lợi -Thủy điện - Cấp thoát nước) |
|
||||||||||||
89829 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tạo
Ngày sinh: 12/12/1973 Thẻ căn cước: 022******493 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
89830 |
Họ tên:
Vũ Văn Du
Ngày sinh: 27/01/1989 CMND: 250***207 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
89831 |
Họ tên:
Phạm Hồng Ân
Ngày sinh: 17/03/1966 CMND: 310***151 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
89832 |
Họ tên:
Trương Minh Trứ
Ngày sinh: 02/11/1993 CMND: 261***589 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
89833 |
Họ tên:
Đinh Công Thóa
Ngày sinh: 05/07/1992 CMND: 205***126 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
89834 |
Họ tên:
Đặng Công Luận
Ngày sinh: 23/02/1993 CMND: 215***059 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
89835 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Văn
Ngày sinh: 25/06/1993 CMND: 215***656 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
89836 |
Họ tên:
Lương Vĩnh Duy
Ngày sinh: 13/11/1980 CMND: 205***536 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
89837 |
Họ tên:
Mai Văn Tài
Ngày sinh: 22/06/1990 CMND: 250***052 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
89838 |
Họ tên:
Phạm Hiếu Nghĩa
Ngày sinh: 10/05/1992 Thẻ căn cước: 072******106 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Điện -điện tử |
|
||||||||||||
89839 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Vân
Ngày sinh: 17/04/1990 CMND: 321***192 Trình độ chuyên môn: Trung học kỹ thuật trắc địa |
|
||||||||||||
89840 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Nam
Ngày sinh: 10/10/1988 CMND: 173***974 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
|