Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
89881 |
Họ tên:
Huỳnh Việt Tùng
Ngày sinh: 14/04/1970 CMND: 320***618 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình) |
|
||||||||||||
89882 |
Họ tên:
Lê Văn Ân
Ngày sinh: 25/05/1985 CMND: 205***462 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
89883 |
Họ tên:
Lý Minh Kha
Ngày sinh: 06/07/1978 CMND: 381***646 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
89884 |
Họ tên:
Phan Thế Duy
Ngày sinh: 15/02/1985 CMND: 211***823 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình) |
|
||||||||||||
89885 |
Họ tên:
Trần Duy Huy
Ngày sinh: 13/09/1992 CMND: 025***214 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
89886 |
Họ tên:
Phạm Xuân Kiên
Ngày sinh: 21/07/1976 CMND: 025***362 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
89887 |
Họ tên:
Phan Thanh Hướng
Ngày sinh: 16/04/1985 CMND: 271***868 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
89888 |
Họ tên:
Đặng Gia Khoa
Ngày sinh: 10/08/1991 CMND: 321***534 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
89889 |
Họ tên:
Lê Viết Hoàng
Ngày sinh: 16/06/1978 CMND: 201***974 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình) |
|
||||||||||||
89890 |
Họ tên:
Đoàn Ngọc Hân
Ngày sinh: 18/11/1988 CMND: 024***217 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình) |
|
||||||||||||
89891 |
Họ tên:
Phạm Thị Hoàng Giang
Ngày sinh: 20/03/1992 CMND: 250***732 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
89892 |
Họ tên:
Võ Dương Tài Lực
Ngày sinh: 30/09/1992 CMND: 312***424 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
89893 |
Họ tên:
Trần Quang Trung
Ngày sinh: 01/01/1973 Thẻ căn cước: 051******313 Trình độ chuyên môn: Kiến Trúc Sư (Kiến Trúc Công Trình) |
|
||||||||||||
89894 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Anh
Ngày sinh: 18/11/1990 Thẻ căn cước: 001******801 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình) |
|
||||||||||||
89895 |
Họ tên:
Đinh Hữu Phúc
Ngày sinh: 28/10/1982 CMND: 260***360 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
89896 |
Họ tên:
Trần Quốc Dương
Ngày sinh: 01/01/1977 Thẻ căn cước: 082******249 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình) |
|
||||||||||||
89897 |
Họ tên:
Lê Song An
Ngày sinh: 17/08/1970 Thẻ căn cước: 079******488 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
89898 |
Họ tên:
Phan Nhật Huy
Ngày sinh: 20/08/1993 CMND: 201***994 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
89899 |
Họ tên:
Đoàn Phương Thanh
Ngày sinh: 09/04/1989 CMND: 201***110 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
89900 |
Họ tên:
Thiều Thị Triệu Vân
Ngày sinh: 07/09/1968 Thẻ căn cước: 035******716 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Kinh tế |
|