Tìm trong tổ chức   Tìm trong cá nhân
Danh sách cá nhân
STT Thông tin cá nhân Thông tin chứng chỉ
89881 Họ tên: Huỳnh Việt Tùng
Ngày sinh: 14/04/1970
CMND: 320***618
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093106 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
HCM-00093106 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp II 29/06/2025
89882 Họ tên: Lê Văn Ân
Ngày sinh: 25/05/1985
CMND: 205***462
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093105 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
HCM-00093105 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp III 29/06/2025
89883 Họ tên: Lý Minh Kha
Ngày sinh: 06/07/1978
CMND: 381***646
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093104 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
HCM-00093104 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng II 29/06/2025
89884 Họ tên: Phan Thế Duy
Ngày sinh: 15/02/1985
CMND: 211***823
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093103 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
HCM-00093103 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
89885 Họ tên: Trần Duy Huy
Ngày sinh: 13/09/1992
CMND: 025***214
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093102 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình III 29/06/2025
HCM-00093102 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình III 29/06/2025
89886 Họ tên: Phạm Xuân Kiên
Ngày sinh: 21/07/1976
CMND: 025***362
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093101 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
HCM-00093101 Thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế quy hoạch xây dựng II 29/06/2025
89887 Họ tên: Phan Thanh Hướng
Ngày sinh: 16/04/1985
CMND: 271***868
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093100 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
HCM-00093100 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
89888 Họ tên: Đặng Gia Khoa
Ngày sinh: 10/08/1991
CMND: 321***534
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093099 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
HCM-00093099 Định giá xây dựng - Định giá xây dựng III 29/06/2025
89889 Họ tên: Lê Viết Hoàng
Ngày sinh: 16/06/1978
CMND: 201***974
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093098 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
HCM-00093098 Định giá xây dựng - Định giá xây dựng III 29/06/2025
89890 Họ tên: Đoàn Ngọc Hân
Ngày sinh: 18/11/1988
CMND: 024***217
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093097 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
HCM-00093097 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
89891 Họ tên: Phạm Thị Hoàng Giang
Ngày sinh: 20/03/1992
CMND: 250***732
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093096 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
HCM-00093096 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
89892 Họ tên: Võ Dương Tài Lực
Ngày sinh: 30/09/1992
CMND: 312***424
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093095 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
HCM-00093095 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
89893 Họ tên: Trần Quang Trung
Ngày sinh: 01/01/1973
Thẻ căn cước: 051******313
Trình độ chuyên môn: Kiến Trúc Sư (Kiến Trúc Công Trình)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093094 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
HCM-00093094 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp II 29/06/2025
89894 Họ tên: Nguyễn Đức Anh
Ngày sinh: 18/11/1990
Thẻ căn cước: 001******801
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093093 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
HCM-00093093 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
89895 Họ tên: Đinh Hữu Phúc
Ngày sinh: 28/10/1982
CMND: 260***360
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093092 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
HCM-00093092 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
89896 Họ tên: Trần Quốc Dương
Ngày sinh: 01/01/1977
Thẻ căn cước: 082******249
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093091 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
HCM-00093091 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp III 29/06/2025
89897 Họ tên: Lê Song An
Ngày sinh: 17/08/1970
Thẻ căn cước: 079******488
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093090 Thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế quy hoạch xây dựng II 29/06/2025
HCM-00093090 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
89898 Họ tên: Phan Nhật Huy
Ngày sinh: 20/08/1993
CMND: 201***994
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093089 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình III 29/06/2025
HCM-00093089 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình III 29/06/2025
89899 Họ tên: Đoàn Phương Thanh
Ngày sinh: 09/04/1989
CMND: 201***110
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCM-00093088 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
HCM-00093088 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình II 29/06/2025
89900 Họ tên: Thiều Thị Triệu Vân
Ngày sinh: 07/09/1968
Thẻ căn cước: 035******716
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Kinh tế
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HCD-00093087 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình xây dụng công trình giao thông III 24/06/2025
HCD-00093087 Định giá xây dựng - Định giá xây dựng III 24/06/2025
Lên đầu
x
Thông tin đăng nhập
Quên mật khẩu
Hỗ trợ kỹ thuật
Điện thoại: 024.39760542
Email: info@nangluchdxd.gov.vn