Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
92721 |
Họ tên:
Bùi Xuân Hải
Ngày sinh: 20/09/1981 Thẻ căn cước: 001******832 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
92722 |
Họ tên:
Võ Minh Nhật
Ngày sinh: 21/01/1973 Thẻ căn cước: 001******044 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
92723 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Thắng
Ngày sinh: 11/03/1982 Thẻ căn cước: 001******304 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trắc địa |
|
||||||||||||
92724 |
Họ tên:
Trịnh Thanh Giang
Ngày sinh: 01/04/1966 CMND: 011***710 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
92725 |
Họ tên:
Nguyễn Phú Hùng
Ngày sinh: 03/10/1983 Thẻ căn cước: 001******629 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
92726 |
Họ tên:
Trần Đình Thực
Ngày sinh: 22/05/1984 CMND: 017***719 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
92727 |
Họ tên:
Bùi Nam Hải
Ngày sinh: 17/11/1981 Thẻ căn cước: 036******150 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
92728 |
Họ tên:
Bùi Thị Bích Hạnh
Ngày sinh: 10/12/1982 Thẻ căn cước: 001******894 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư đô thị - ngành kỹ thuật hạ tầng đô thị |
|
||||||||||||
92729 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Tùng
Ngày sinh: 16/08/1974 CMND: 011***582 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
92730 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Trung
Ngày sinh: 26/01/1976 CMND: 111***812 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
92731 |
Họ tên:
Phạm Gia Định
Ngày sinh: 28/01/1983 Thẻ căn cước: 014******101 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
92732 |
Họ tên:
Ngô Văn Hải
Ngày sinh: 11/12/1987 CMND: 162***651 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
92733 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Hà
Ngày sinh: 28/01/1981 CMND: 111***348 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
92734 |
Họ tên:
Trương Ngọc Nguyên
Ngày sinh: 17/01/1983 Thẻ căn cước: 036******816 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
92735 |
Họ tên:
Phạm Tuấn Hiệp
Ngày sinh: 23/07/1974 Thẻ căn cước: 026******625 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
92736 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Vinh
Ngày sinh: 12/02/1985 CMND: 113***751 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy điện |
|
||||||||||||
92737 |
Họ tên:
Trần Mạnh Hùng
Ngày sinh: 26/05/1983 CMND: 182***573 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
92738 |
Họ tên:
Nguyễn Kỳ Đức
Ngày sinh: 22/12/1983 CMND: 111***739 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trang thiết bị lạnh và nhiệt |
|
||||||||||||
92739 |
Họ tên:
Hồ Sỹ Nam
Ngày sinh: 10/10/1983 Thẻ căn cước: 040******308 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng - ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
92740 |
Họ tên:
Trần Quang Học
Ngày sinh: 15/01/1977 CMND: 012***231 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trắc địa |
|