Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
95501 |
Họ tên:
Huỳnh Ngọc Sinh
Ngày sinh: 24/12/1993 CMND: 225***036 Trình độ chuyên môn: kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
95502 |
Họ tên:
Bùi Thanh Lam
Ngày sinh: 02/01/1994 CMND: 205***063 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
95503 |
Họ tên:
Lê Thị Hồng Ân
Ngày sinh: 23/11/1981 CMND: 225***185 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
95504 |
Họ tên:
Đỗ Hữu Nhất Huy
Ngày sinh: 12/12/1982 CMND: 225***292 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
95505 |
Họ tên:
Sử Trần Hoàng Lâm
Ngày sinh: 12/10/1987 CMND: 225***751 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
95506 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Nguyên
Ngày sinh: 10/07/1982 CMND: 225***789 Trình độ chuyên môn: kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
95507 |
Họ tên:
Huỳnh Ngọc Tuấn
Ngày sinh: 22/05/1980 CMND: 225***291 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
95508 |
Họ tên:
Trần Ngọc Minh
Ngày sinh: 01/08/1972 CMND: 225***720 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
95509 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Phương
Ngày sinh: 25/08/1979 CMND: 225***824 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
95510 |
Họ tên:
Trần Văn Phú
Ngày sinh: 24/12/1986 CMND: 225***845 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng thủy lợi – thủy điện |
|
||||||||||||
95511 |
Họ tên:
Phan Thành Trung
Ngày sinh: 28/02/1990 CMND: 225***534 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dưng công trình giao thông |
|
||||||||||||
95512 |
Họ tên:
Phan Bảo Quốc
Ngày sinh: 01/01/1983 CMND: 225***014 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
95513 |
Họ tên:
Phan Đức Huy
Ngày sinh: 20/01/1988 CMND: 225***974 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
95514 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Trường Giang
Ngày sinh: 11/11/1993 CMND: 225***284 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
95515 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Anh
Ngày sinh: 28/08/1991 CMND: 225***777 Trình độ chuyên môn: kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
95516 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Kiên
Ngày sinh: 22/04/1987 Thẻ căn cước: 044******915 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện |
|
||||||||||||
95517 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Hòa Phú
Ngày sinh: 15/11/1987 CMND: 225***360 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
95518 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Long
Ngày sinh: 07/10/1978 CMND: 225***450 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
95519 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Cường
Ngày sinh: 15/10/1976 CMND: 225***414 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
95520 |
Họ tên:
Huỳnh Vũ Hiệp
Ngày sinh: 27/02/1978 CMND: 225***629 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng đường bộ |
|