Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
95581 |
Họ tên:
Trịnh Phương Huy
Ngày sinh: 13/11/1980 Thẻ căn cước: 038080000283 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình Biển - Dầu khí |
|
||||||||||||
95582 |
Họ tên:
Ưng Tùng Sơn
Ngày sinh: 06/06/1983 Thẻ căn cước: 027083000466 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
95583 |
Họ tên:
Đào Đức Trang
Ngày sinh: 15/10/1984 CMND: 172283395 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
95584 |
Họ tên:
Bùi Văn Lanh
Ngày sinh: 22/10/1984 CMND: 162493455 Trình độ chuyên môn: Ks công trình Cầu đường bộ |
|
||||||||||||
95585 |
Họ tên:
Phạm Thanh Sơn
Ngày sinh: 05/11/1974 Thẻ căn cước: 038074001431 Trình độ chuyên môn: Ks công trình thủy điện |
|
||||||||||||
95586 |
Họ tên:
Lê Mộng Tưởng
Ngày sinh: 01/01/1975 CMND: 201669719 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng thủy lợi |
|
||||||||||||
95587 |
Họ tên:
Lê Công Văn
Ngày sinh: 22/01/1980 Hộ chiếu: 2117177918 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
95588 |
Họ tên:
Đặng Văn Nam
Ngày sinh: 24/05/1982 CMND: 164119224 Trình độ chuyên môn: Ks Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
95589 |
Họ tên:
Ngô Doãn Tuân
Ngày sinh: 11/02/1984 CMND: 162667642 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
95590 |
Họ tên:
Đinh Văn Kỳ
Ngày sinh: 03/04/1984 CMND: 162611891 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
95591 |
Họ tên:
Vũ Trọng Kiên
Ngày sinh: 07/11/1975 Thẻ căn cước: 031075001021 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
95592 |
Họ tên:
Trần Đức Thọ
Ngày sinh: 24/03/1980 Thẻ căn cước: 030080000154 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
95593 |
Họ tên:
Lê Chí Toàn
Ngày sinh: 19/10/1972 CMND: 017229567 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình ngầm - Mỏ |
|
||||||||||||
95594 |
Họ tên:
Phạm Phú Thành
Ngày sinh: 09/04/1979 Thẻ căn cước: 036079005372 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
95595 |
Họ tên:
Phạm Hồng Ngọc
Ngày sinh: 03/05/1972 Thẻ căn cước: 001072011306 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cầu hầm |
|
||||||||||||
95596 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Sáng
Ngày sinh: 10/04/1982 CMND: 131610388 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
95597 |
Họ tên:
Bùi Quang Hưng
Ngày sinh: 28/08/1979 CMND: 013263912 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư quy hoạch và quản lý gt đô thị |
|
||||||||||||
95598 |
Họ tên:
Đinh Xuân Thanh
Ngày sinh: 29/11/1990 CMND: 060898863 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
95599 |
Họ tên:
Cao Đức Nghĩa
Ngày sinh: 24/11/1967 Thẻ căn cước: 040067000056 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
95600 |
Họ tên:
Lương Tiến Hưng
Ngày sinh: 02/07/1975 CMND: 131090222 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu hầm |
|