Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
95581 |
Họ tên:
Ngô Minh Tâm
Ngày sinh: 16/08/1984 CMND: 341***919 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường (Xây dựng cầu đường) |
|
||||||||||||
95582 |
Họ tên:
Lê Anh Núi
Ngày sinh: 01/08/1982 CMND: 271***264 Trình độ chuyên môn: KS XD Cầu đường |
|
||||||||||||
95583 |
Họ tên:
Phạm Anh Quốc
Ngày sinh: 12/06/1991 CMND: 273***764 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
95584 |
Họ tên:
Huỳnh Tấn Thu
Ngày sinh: 17/12/1964 CMND: 024***712 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (Xây dựng dân dụng & CN) |
|
||||||||||||
95585 |
Họ tên:
Phan Nghiêm Vũ
Ngày sinh: 20/03/1984 CMND: 197***305 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
95586 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Bảo
Ngày sinh: 23/09/1992 CMND: 225***112 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
95587 |
Họ tên:
Lã Văn Toàn
Ngày sinh: 29/03/1995 Thẻ căn cước: 037******790 Trình độ chuyên môn: CĐ Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
95588 |
Họ tên:
Quách Đức Dũng
Ngày sinh: 07/10/1985 CMND: 023***181 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
95589 |
Họ tên:
Tô Duy Tùng
Ngày sinh: 20/02/1991 CMND: 280***963 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
95590 |
Họ tên:
Tạ Anh Kiệt
Ngày sinh: 21/12/1991 CMND: 381***483 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
95591 |
Họ tên:
Huỳnh Thanh Nguyên
Ngày sinh: 18/12/1979 CMND: 281***498 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường bộ (Xây dựng Cầu - Đường) |
|
||||||||||||
95592 |
Họ tên:
Phan Quang Hiếu
Ngày sinh: 16/08/1989 CMND: 205***803 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
|
||||||||||||
95593 |
Họ tên:
Lê Minh Tâm
Ngày sinh: 24/07/1982 CMND: 025***096 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Xây dựng dân dụng & công nghiệp) |
|
||||||||||||
95594 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Hải
Ngày sinh: 30/08/1989 CMND: 240***491 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng cầu đường) |
|
||||||||||||
95595 |
Họ tên:
Tiền Ngọc Mỹ
Ngày sinh: 09/12/1985 Thẻ căn cước: 079******844 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
95596 |
Họ tên:
Hồ Thị Thảo Huyên
Ngày sinh: 15/12/1994 CMND: 331***515 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
95597 |
Họ tên:
Trần Ngọc Anh Quốc
Ngày sinh: 31/10/1987 CMND: 271***954 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
95598 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Sang
Ngày sinh: 02/01/1993 CMND: 321***400 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
95599 |
Họ tên:
Nguyễn Bích Hoàn
Ngày sinh: 18/10/1971 CMND: 022***766 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
95600 |
Họ tên:
Dương Văn Thắng
Ngày sinh: 20/07/1990 Thẻ căn cước: 044******090 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình thủy |
|