Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
95601 |
Họ tên:
TÔ VĨNH KHIÊM
Ngày sinh: 21/11/1993 Thẻ căn cước: 079******092 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống năng lượng |
|
||||||||||||
95602 |
Họ tên:
TRẦN PHẠM HẠNH CHÂU
Ngày sinh: 28/08/1994 CMND: 025***050 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
95603 |
Họ tên:
TRẦN NHẬT NGUYÊN
Ngày sinh: 17/03/1985 CMND: 264***437 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy lợi – Thủy điện – Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
95604 |
Họ tên:
Biền Văn Thành
Ngày sinh: 10/03/1987 Thẻ căn cước: 044******040 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
95605 |
Họ tên:
CAO TRƯỜNG MINH
Ngày sinh: 28/12/1982 CMND: 023***120 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
95606 |
Họ tên:
PHẠM TRẦN TUYẾT MAI
Ngày sinh: 02/11/1983 CMND: 025***341 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
95607 |
Họ tên:
ĐẶNG HỒNG QUÂN
Ngày sinh: 15/07/1991 CMND: 183***656 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
95608 |
Họ tên:
BÙI VIỆT NHẬT
Ngày sinh: 20/03/1991 CMND: 197***757 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện – Điện tử Điện năng |
|
||||||||||||
95609 |
Họ tên:
NGUYỄN ĐỨC ANH
Ngày sinh: 10/12/1993 CMND: 174***737 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Vật liệu và cấu kiện xây dựng |
|
||||||||||||
95610 |
Họ tên:
NGUYỄN NGỌC THÀNH
Ngày sinh: 02/12/1993 CMND: 241***603 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
95611 |
Họ tên:
NGUYỄN SÁU
Ngày sinh: 01/02/1972 Thẻ căn cước: 051******209 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hóa & cung cấp điện |
|
||||||||||||
95612 |
Họ tên:
LÊ XUÂN HUY
Ngày sinh: 21/10/1984 Thẻ căn cước: 038******216 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu - đường |
|
||||||||||||
95613 |
Họ tên:
Phùng Duy Hà
Ngày sinh: 08/08/1988 CMND: 271***000 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư vật lý học |
|
||||||||||||
95614 |
Họ tên:
Phạm Quốc Việt
Ngày sinh: 01/10/1990 CMND: 163***257 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật hạt nhân |
|
||||||||||||
95615 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Khương
Ngày sinh: 13/04/1989 CMND: 215***663 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
|
||||||||||||
95616 |
Họ tên:
Trần Nguyên Hiếu
Ngày sinh: 06/06/1984 CMND: 025***340 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
95617 |
Họ tên:
Hoàng Văn Lục
Ngày sinh: 09/01/1986 Thẻ căn cước: 038******005 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
95618 |
Họ tên:
Phan Văn Mừng
Ngày sinh: 19/11/1978 CMND: 271***212 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
95619 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Linh
Ngày sinh: 13/07/1991 CMND: 197***015 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
95620 |
Họ tên:
Trương Quang Lưu
Ngày sinh: 28/03/1994 CMND: 212***146 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|