Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
95641 |
Họ tên:
Hồ Quang Sơn
Ngày sinh: 03/05/1981 Thẻ căn cước: 001******871 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
95642 |
Họ tên:
Bùi Thái Dương
Ngày sinh: 02/07/1975 CMND: 012***266 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
95643 |
Họ tên:
Hoàng Chí Quyết
Ngày sinh: 11/10/1980 CMND: 125***368 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điều khiển tự động - Ngành Điện |
|
||||||||||||
95644 |
Họ tên:
Đặng Trọng Liên
Ngày sinh: 10/09/1983 CMND: 182***703 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
95645 |
Họ tên:
Trịnh Duy Biên
Ngày sinh: 10/08/1981 Thẻ căn cước: 038******668 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng thủy lợi - thủy điện |
|
||||||||||||
95646 |
Họ tên:
Ngô Hồng Phong
Ngày sinh: 09/11/1976 CMND: 111***218 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
95647 |
Họ tên:
Nguyễn Sỹ Đoàn
Ngày sinh: 06/05/1982 CMND: 111***605 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy điện |
|
||||||||||||
95648 |
Họ tên:
Nguyễn Hồng Hải
Ngày sinh: 02/09/1978 CMND: 013***668 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
95649 |
Họ tên:
Bùi Quang Nhân
Ngày sinh: 01/08/1978 Thẻ căn cước: 001******441 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
95650 |
Họ tên:
Phương Xuân Hiếu
Ngày sinh: 09/04/1977 CMND: 011***587 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
95651 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Thành
Ngày sinh: 16/11/1977 Thẻ căn cước: 031******613 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
95652 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Trung
Ngày sinh: 04/05/1982 Thẻ căn cước: 026******779 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
95653 |
Họ tên:
Đỗ Minh
Ngày sinh: 22/06/1980 Thẻ căn cước: 001******474 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
95654 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Quý
Ngày sinh: 13/08/1988 Thẻ căn cước: 035******759 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
95655 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Minh
Ngày sinh: 03/01/1986 Thẻ căn cước: 001******860 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
95656 |
Họ tên:
Lê Minh Phương
Ngày sinh: 19/04/1985 Thẻ căn cước: 026******075 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
95657 |
Họ tên:
Tống Văn Sang
Ngày sinh: 02/06/1985 Thẻ căn cước: 037******573 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
95658 |
Họ tên:
Phùng Bảo Anh
Ngày sinh: 07/02/1971 Thẻ căn cước: 001******196 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
95659 |
Họ tên:
Lê Văn Phấn
Ngày sinh: 02/11/1979 Thẻ căn cước: 001******873 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
95660 |
Họ tên:
Nguyễn Công Quy
Ngày sinh: 04/03/1977 CMND: 182***775 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu hầm |
|