Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
95661 |
Họ tên:
Đinh Công Khương
Ngày sinh: 15/05/1982 CMND: 271***802 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
95662 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Quang
Ngày sinh: 24/01/1991 CMND: 225***585 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
95663 |
Họ tên:
Trần Trọng Quý
Ngày sinh: 16/12/1988 CMND: 026***221 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
95664 |
Họ tên:
Võ Văn Thứ
Ngày sinh: 11/08/1988 CMND: 212***090 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
95665 |
Họ tên:
Trần Việt Phong
Ngày sinh: 27/07/1990 Thẻ căn cước: 051******257 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện – điện tử |
|
||||||||||||
95666 |
Họ tên:
Cao Thanh Tâm
Ngày sinh: 02/06/1991 CMND: 212***528 Trình độ chuyên môn: CĐ xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
95667 |
Họ tên:
Âu Phước Vũ
Ngày sinh: 23/06/1990 CMND: 205***061 Trình độ chuyên môn: CĐ xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
95668 |
Họ tên:
Phạm Đức Dũng
Ngày sinh: 27/02/1983 CMND: 273***083 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
95669 |
Họ tên:
Trần Minh Tú
Ngày sinh: 24/03/1988 CMND: 301***945 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - đường |
|
||||||||||||
95670 |
Họ tên:
Trần Bá Hải
Ngày sinh: 20/04/1982 CMND: 240***555 Trình độ chuyên môn: THCN Xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
95671 |
Họ tên:
Phạm Hồng Phúc
Ngày sinh: 05/02/1991 Thẻ căn cước: 036******064 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
95672 |
Họ tên:
Trương Quang Bình
Ngày sinh: 08/04/1971 CMND: 212***477 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
95673 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Cường
Ngày sinh: 11/01/1990 CMND: 230***337 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật nhiệt - lạnh |
|
||||||||||||
95674 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Toàn
Ngày sinh: 27/08/1979 CMND: 311***867 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) |
|
||||||||||||
95675 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Tuấn
Ngày sinh: 01/01/1991 Thẻ căn cước: 044******865 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
95676 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Nhựt Tân
Ngày sinh: 13/05/1986 CMND: 212***962 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
95677 |
Họ tên:
Nguyễn Chí Linh
Ngày sinh: 27/07/1981 Thẻ căn cước: 046******305 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||||||
95678 |
Họ tên:
Phan Thượng Khải
Ngày sinh: 10/03/1991 CMND: 212***083 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
95679 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Phát
Ngày sinh: 22/02/1983 CMND: 273***467 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
95680 |
Họ tên:
Vũ Sỹ Long
Ngày sinh: 30/03/1983 CMND: 025***920 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Cao đẳng Cấp thoát nước |
|