Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
95681 |
Họ tên:
Vũ Văn Hợi
Ngày sinh: 25/12/1983 CMND: 168***039 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
95682 |
Họ tên:
Hoàng Thị Lan
Ngày sinh: 13/08/1985 Thẻ căn cước: 025******272 Trình độ chuyên môn: Cử nhân kế toán |
|
||||||||||||
95683 |
Họ tên:
Trần Lâm
Ngày sinh: 20/02/1983 Thẻ căn cước: 038******065 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư tài nguyên nước |
|
||||||||||||
95684 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Quỳnh
Ngày sinh: 16/09/1981 Thẻ căn cước: 025******715 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
95685 |
Họ tên:
Nguyễn Trường Kiên
Ngày sinh: 12/01/1982 CMND: 194***882 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
95686 |
Họ tên:
Đinh Văn Linh
Ngày sinh: 15/10/1977 CMND: 013***138 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi |
|
||||||||||||
95687 |
Họ tên:
Trần Xuân Hà
Ngày sinh: 16/06/1989 Thẻ căn cước: 001******871 Trình độ chuyên môn: Quản lý tài chính đầu tư quốc tế |
|
||||||||||||
95688 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Công
Ngày sinh: 03/08/1980 CMND: 125***062 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật cơ sở hạ tầng (cấp thoát nước) |
|
||||||||||||
95689 |
Họ tên:
Trần Tiến Long
Ngày sinh: 12/09/1985 Thẻ căn cước: 031******002 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
95690 |
Họ tên:
Trần Sơn Hải
Ngày sinh: 30/12/1994 Thẻ căn cước: 034******016 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
95691 |
Họ tên:
Lê Quang Hưng
Ngày sinh: 08/08/1979 CMND: 171***211 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
95692 |
Họ tên:
Lại Cao Thắng
Ngày sinh: 12/01/1973 Thẻ căn cước: 034******042 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi, Th.sĩ Xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
95693 |
Họ tên:
Thái Văn Tuấn
Ngày sinh: 27/02/1980 Thẻ căn cước: 042******275 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
95694 |
Họ tên:
Trần Văn Hùng
Ngày sinh: 12/07/1981 Thẻ căn cước: 044******607 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
95695 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Ngọc Liên
Ngày sinh: 11/01/1984 CMND: 162***389 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư K+K9ỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
95696 |
Họ tên:
Phan Thị Phương Thảo
Ngày sinh: 08/08/1989 CMND: 112***874 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
95697 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Nam
Ngày sinh: 29/11/1983 Thẻ căn cước: 001******757 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật cơ sở hạ tầng (cấp thoát nước) |
|
||||||||||||
95698 |
Họ tên:
Đoàn Thu Hà
Ngày sinh: 23/01/1970 Thẻ căn cước: 001******479 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Đô thị, TS khoa học Môi trường |
|
||||||||||||
95699 |
Họ tên:
Hồ Minh Tâm
Ngày sinh: 10/10/1966 CMND: 201***550 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
95700 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Thế
Ngày sinh: 02/09/1950 Thẻ căn cước: 038******053 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|