Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
97801 |
Họ tên:
Nguyễn Bảo Vinh
Ngày sinh: 24/01/1988 CMND: 240***010 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
97802 |
Họ tên:
Lâm Minh Chánh
Ngày sinh: 08/01/1974 CMND: 023***405 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (Xây dựng dân dụng & công nghiệp) |
|
||||||||||||
97803 |
Họ tên:
Võ Văn Việt
Ngày sinh: 16/06/1992 CMND: 212***915 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
97804 |
Họ tên:
Trần Quang Dũng
Ngày sinh: 24/04/1957 Thẻ căn cước: 001******093 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện (Điện tử) |
|
||||||||||||
97805 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Vinh
Ngày sinh: 24/07/1974 Thẻ căn cước: 031******264 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành xây dựng cảng, đường thủy |
|
||||||||||||
97806 |
Họ tên:
Bùi Minh Ngọc
Ngày sinh: 19/08/1978 Thẻ căn cước: 031******852 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện tàu thủy |
|
||||||||||||
97807 |
Họ tên:
Hoàng Văn Hiệp
Ngày sinh: 28/08/1984 CMND: 186***330 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình thủy điện |
|
||||||||||||
97808 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Hùng
Ngày sinh: 17/11/1980 Thẻ căn cước: 027******268 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trắc địa |
|
||||||||||||
97809 |
Họ tên:
Phạm Trung Hiếu
Ngày sinh: 29/12/1988 CMND: 024***886 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ - điện tử |
|
||||||||||||
97810 |
Họ tên:
Dương Bình Phương
Ngày sinh: 09/06/1982 CMND: 321***095 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành vật liệu xây dựng |
|
||||||||||||
97811 |
Họ tên:
Võ Linh Giang
Ngày sinh: 03/06/1989 CMND: 215***823 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
97812 |
Họ tên:
Trần Thanh Trân
Ngày sinh: 16/01/1983 CMND: 191***666 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
97813 |
Họ tên:
Lê Minh Thạch
Ngày sinh: 01/07/1985 CMND: 260***950 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - ngành điện công nghiệp |
|
||||||||||||
97814 |
Họ tên:
Võ Minh Trung
Ngày sinh: 02/02/1977 Thẻ căn cước: 079******317 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
97815 |
Họ tên:
Bùi Văn Ái
Ngày sinh: 17/07/1982 Thẻ căn cước: 034******790 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí chế biến bảo quản NSTP |
|
||||||||||||
97816 |
Họ tên:
Dương Văn Vũ
Ngày sinh: 04/10/1975 CMND: 024***031 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
97817 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Thiện
Ngày sinh: 04/11/1974 CMND: 023***672 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
97818 |
Họ tên:
Võ Công Trung
Ngày sinh: 01/01/1983 CMND: 211***473 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
97819 |
Họ tên:
Đoàn Nhữ Quỳnh
Ngày sinh: 14/06/1987 CMND: 225***454 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
97820 |
Họ tên:
Võ Thanh Phương
Ngày sinh: 18/05/1987 Thẻ căn cước: 051******381 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu hầm - ngành xây dựng cầu, đường |
|