Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
97841 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Kiên
Ngày sinh: 11/04/1989 CMND: 241***286 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
97842 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Luân
Ngày sinh: 25/03/1990 CMND: 194***243 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
97843 |
Họ tên:
Huỳnh Ngọc Hưng
Ngày sinh: 30/10/1993 CMND: 230***205 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
|
||||||||||||
97844 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Sinh
Ngày sinh: 19/02/1986 CMND: 112***074 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước |
|
||||||||||||
97845 |
Họ tên:
Đặng Thanh Hùng
Ngày sinh: 07/06/1992 CMND: 230***493 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
|
||||||||||||
97846 |
Họ tên:
Phạm Triết Anh
Ngày sinh: 21/04/1990 CMND: 024***166 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng vật liệu xây dựng |
|
||||||||||||
97847 |
Họ tên:
Trần Tấn Hổ
Ngày sinh: 12/06/1988 Thẻ căn cước: 077******967 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật đô thị |
|
||||||||||||
97848 |
Họ tên:
Đào Văn Du
Ngày sinh: 21/08/1979 CMND: 023***336 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
97849 |
Họ tên:
Phan Đình Khôi
Ngày sinh: 20/07/1992 CMND: 205***768 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
97850 |
Họ tên:
Võ Thanh Kim
Ngày sinh: 10/10/1992 CMND: 212***056 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điên- điện tử |
|
||||||||||||
97851 |
Họ tên:
Nguyễn Lê Hồng Nhung
Ngày sinh: 03/12/1991 CMND: 024***960 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ và quản lý môi trường |
|
||||||||||||
97852 |
Họ tên:
Nguyễn Thành
Ngày sinh: 14/05/1988 Thẻ căn cước: 051******033 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
97853 |
Họ tên:
Liên Thị Nguyệt
Ngày sinh: 10/12/1983 CMND: 201***978 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
97854 |
Họ tên:
Lương Văn Thạnh
Ngày sinh: 15/08/1987 Thẻ căn cước: 066******128 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
97855 |
Họ tên:
Nguyễn Trần Thanh
Ngày sinh: 20/12/1979 CMND: 205***574 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện |
|
||||||||||||
97856 |
Họ tên:
Đỗ Hữu Khoa
Ngày sinh: 04/04/1985 CMND: 201***841 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
97857 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Vương
Ngày sinh: 05/11/1992 CMND: 205***500 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ khí động lực |
|
||||||||||||
97858 |
Họ tên:
Trần Hữu Anh
Ngày sinh: 19/05/1989 CMND: 197***650 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
97859 |
Họ tên:
Trịnh Minh Hiếu
Ngày sinh: 01/05/1986 CMND: 205***191 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
||||||||||||
97860 |
Họ tên:
Trần Đình Nhật
Ngày sinh: 20/12/1991 CMND: 241***681 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|