Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
97901 |
Họ tên:
Nguyễn Chí Đại
Ngày sinh: 02/08/1980 CMND: 211***586 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
97902 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Tuân
Ngày sinh: 05/01/1981 CMND: 215***466 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
97903 |
Họ tên:
Trần Huy Toàn
Ngày sinh: 26/10/1978 CMND: 215***059 Trình độ chuyên môn: Trung cấp thủy lợi |
|
||||||||||||
97904 |
Họ tên:
Nguyễn Tấn Dũng
Ngày sinh: 10/11/1987 CMND: 215***954 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
97905 |
Họ tên:
Trần Nhật Lộc
Ngày sinh: 30/12/1962 CMND: 210***243 Trình độ chuyên môn: Trung cấp đo đạc địa hình |
|
||||||||||||
97906 |
Họ tên:
Thái Minh Hoàng
Ngày sinh: 07/04/1984 CMND: 211***929 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xd dân dụng và CN |
|
||||||||||||
97907 |
Họ tên:
Trương Minh Nghiệm
Ngày sinh: 15/02/1993 CMND: 331***231 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
97908 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Anh Thư
Ngày sinh: 21/09/1990 CMND: 341***201 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
97909 |
Họ tên:
Hoàng Trung Hưng
Ngày sinh: 29/08/1979 Thẻ căn cước: 034******126 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi, ngành thủy nông cải tạo đất |
|
||||||||||||
97910 |
Họ tên:
Đặng Phước Đình
Ngày sinh: 10/10/1975 CMND: 151***540 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
97911 |
Họ tên:
Dương Đình Thắng
Ngày sinh: 22/05/1988 Thẻ căn cước: 034******203 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
97912 |
Họ tên:
Ngô Khương Duy
Ngày sinh: 03/12/1987 CMND: 151***266 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
97913 |
Họ tên:
Phạm Văn Thành
Ngày sinh: 04/11/1969 CMND: 012***298 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
97914 |
Họ tên:
Phạm Hồng Quân
Ngày sinh: 19/06/1978 CMND: 151***369 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
97915 |
Họ tên:
Lê Đức Hiếu
Ngày sinh: 08/03/1989 CMND: 151***840 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
97916 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Diệp
Ngày sinh: 27/10/1986 Thẻ căn cước: 034******085 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
97917 |
Họ tên:
Bùi Huy Hòa
Ngày sinh: 13/04/1991 CMND: 151***452 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
97918 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Cường
Ngày sinh: 05/01/1984 Thẻ căn cước: 034******664 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
97919 |
Họ tên:
Lưu Văn Khiêm
Ngày sinh: 21/08/1960 CMND: 120***697 Trình độ chuyên môn: Trung cấp - ngành xây dựng |
|
||||||||||||
97920 |
Họ tên:
Hoàng Thu Hương
Ngày sinh: 21/08/1986 CMND: 121***582 Trình độ chuyên môn: Đại học ngành công trình thủy lợi |
|