Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
97941 |
Họ tên:
Nguyễn Thi
Ngày sinh: 22/10/1980 Thẻ căn cước: 031******111 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy |
|
||||||||||||
97942 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Vinh
Ngày sinh: 16/02/1975 CMND: 240***560 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
97943 |
Họ tên:
Trần Hoài Bảo
Ngày sinh: 13/03/1984 CMND: 361***915 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện - điện tử |
|
||||||||||||
97944 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Việt
Ngày sinh: 30/01/1971 Thẻ căn cước: 056******064 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
97945 |
Họ tên:
Phan Thanh Tùng
Ngày sinh: 23/11/1973 Thẻ căn cước: 025******151 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
97946 |
Họ tên:
Trần Lâm Thu Thủy
Ngày sinh: 01/07/1975 CMND: 023***176 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
97947 |
Họ tên:
Võ Sỹ Lực
Ngày sinh: 30/06/1985 CMND: 211***682 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
97948 |
Họ tên:
Mai Thanh Trường
Ngày sinh: 09/10/1984 CMND: 221***150 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành thủy lợi, thủy điện, cấp thoát nước |
|
||||||||||||
97949 |
Họ tên:
Đặng Ngọc Phú
Ngày sinh: 12/04/1973 Thẻ căn cước: 052******289 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
97950 |
Họ tên:
Trần Minh
Ngày sinh: 01/04/1988 CMND: 240***895 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành thủy lợi, thủy điện, cấp thoát nước |
|
||||||||||||
97951 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Tuyên
Ngày sinh: 16/08/1982 CMND: 024***267 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
97952 |
Họ tên:
Nguyễn Phúc Tài
Ngày sinh: 26/09/1987 Thẻ căn cước: 072******194 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
97953 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Hùng
Ngày sinh: 14/01/1977 Thẻ căn cước: 044******017 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
97954 |
Họ tên:
Bùi Quốc Huy
Ngày sinh: 25/11/1986 CMND: 091***917 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
97955 |
Họ tên:
Vũ Xuân Phương
Ngày sinh: 28/04/1980 Thẻ căn cước: 022******403 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
97956 |
Họ tên:
Hoàng Vinh Phong
Ngày sinh: 10/07/1976 Thẻ căn cước: 077******342 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
97957 |
Họ tên:
Võ Tấn Vương
Ngày sinh: 28/11/1988 CMND: 212***016 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ điện tử |
|
||||||||||||
97958 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Hiếu
Ngày sinh: 14/10/1977 CMND: 211***906 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
97959 |
Họ tên:
Lưu Mạnh Huệ
Ngày sinh: 08/10/1985 Thẻ căn cước: 038******529 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
97960 |
Họ tên:
Trịnh Minh Thức
Ngày sinh: 27/04/1989 Hộ chiếu: B89**522 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành xây dựng cảng, đường thủy |
|