Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
81 |
Họ tên:
VŨ MINH PHÚC
Ngày sinh: 07/07/1986 Thẻ căn cước: 036******027 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật hạ tầng đô thị |
|
||||||||||||
82 |
Họ tên:
NGUYỄN TUẤN ANH
Ngày sinh: 29/10/1985 Thẻ căn cước: 001******427 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Tự động hóa thiết kế cầu đường |
|
||||||||||||
83 |
Họ tên:
NGUYỄN DUY BÌNH
Ngày sinh: 30/08/1983 Thẻ căn cước: 001******074 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
||||||||||||
84 |
Họ tên:
LÊ ANH ĐỨC
Ngày sinh: 13/01/1985 Thẻ căn cước: 036******871 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
85 |
Họ tên:
TRẦN ĐỨC QUỲNH
Ngày sinh: 10/06/1983 Thẻ căn cước: 037******009 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
86 |
Họ tên:
PHẠM THANH BẰNG
Ngày sinh: 12/11/1980 Thẻ căn cước: 027******430 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ khí luyện kim - Cán thép |
|
||||||||||||
87 |
Họ tên:
KIỀU THANH TÙNG
Ngày sinh: 10/09/1989 Thẻ căn cước: 038******636 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
|
||||||||||||
88 |
Họ tên:
LÊ QUANG LONG
Ngày sinh: 16/10/1986 Thẻ căn cước: 001******954 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
89 |
Họ tên:
VŨ THANH NGHỊ
Ngày sinh: 25/05/1991 Thẻ căn cước: 036******354 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
90 |
Họ tên:
PHAN THANH TĨNH
Ngày sinh: 12/02/1980 Thẻ căn cước: 042******561 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ ngành Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
91 |
Họ tên:
ĐẶNG XUÂN TÌNH
Ngày sinh: 21/02/1982 CMND: 151***759 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trắc địa |
|
||||||||||||
92 |
Họ tên:
NGUYỄN THỊ NHÂM
Ngày sinh: 17/10/1992 Thẻ căn cước: 034******108 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
93 |
Họ tên:
NGÔ VĂN HẢI
Ngày sinh: 10/10/1982 Thẻ căn cước: 035******053 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu đường bộ |
|
||||||||||||
94 |
Họ tên:
NHỮ SỸ CHÍNH
Ngày sinh: 20/09/1983 Thẻ căn cước: 040******296 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Tự động hóa XNCN |
|
||||||||||||
95 |
Họ tên:
PHẠM CÔNG DŨNG
Ngày sinh: 23/01/1988 CMND: 131***910 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
96 |
Họ tên:
THÁI VIỆT TRUNG
Ngày sinh: 23/05/1984 Thẻ căn cước: 040******271 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu-Đường |
|
||||||||||||
97 |
Họ tên:
TRẦN VĂN THIỆN
Ngày sinh: 25/09/1988 Thẻ căn cước: 035******942 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
98 |
Họ tên:
BÙI VĂN ĐỊNH
Ngày sinh: 01/07/1990 Thẻ căn cước: 001******322 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
99 |
Họ tên:
NGUYỄN TRUNG HIẾU
Ngày sinh: 10/04/1991 Thẻ căn cước: 035******974 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
100 |
Họ tên:
CAO THÀNH CHUNG
Ngày sinh: 20/10/1988 CMND: 186***676 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|