Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
81 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Phong
Ngày sinh: 12/07/1992 Thẻ căn cước: 042******803 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
82 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Nhương
Ngày sinh: 22/11/1990 Thẻ căn cước: 035******199 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
83 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Anh
Ngày sinh: 26/06/1996 Thẻ căn cước: 031******556 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
84 |
Họ tên:
Hà Quốc Tuấn
Ngày sinh: 15/06/1963 Thẻ căn cước: 001******138 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
85 |
Họ tên:
Phạm Chính Trung
Ngày sinh: 30/10/1980 Thẻ căn cước: 001******593 Trình độ chuyên môn: Trung học Xây dựng dân dụng |
|
||||||||||||
86 |
Họ tên:
Phan Nguyễn Nhật Phương
Ngày sinh: 26/02/1987 Thẻ căn cước: 070******305 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện công nghiệp và Dân dụng |
|
||||||||||||
87 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Trọng
Ngày sinh: 05/01/1994 Thẻ căn cước: 082******663 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
88 |
Họ tên:
Nguyễn Hồng Chí
Ngày sinh: 20/09/1999 Thẻ căn cước: 060******453 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
89 |
Họ tên:
Nguyễn Thừa Ân
Ngày sinh: 05/08/1993 CMND: 261***596 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
90 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thái
Ngày sinh: 20/08/1991 Thẻ căn cước: 038******505 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
91 |
Họ tên:
Đỗ Công Lực
Ngày sinh: 03/03/1987 Thẻ căn cước: 052******661 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
92 |
Họ tên:
Trần Trọng Phúc
Ngày sinh: 19/08/1997 Thẻ căn cước: 091******647 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
||||||||||||
93 |
Họ tên:
Hồ Đức Sỹ
Ngày sinh: 30/10/1983 Thẻ căn cước: 040******602 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Khoa học ngành địa chất |
|
||||||||||||
94 |
Họ tên:
Lã Huy Hiệp
Ngày sinh: 23/01/1972 Thẻ căn cước: 025******767 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng & công nghiệp; Thạc sĩ Quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
95 |
Họ tên:
Hà Đình Chiến
Ngày sinh: 21/09/1994 Thẻ căn cước: 040******004 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
|
||||||||||||
96 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Thắng
Ngày sinh: 12/04/1981 Thẻ căn cước: 056******062 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
97 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Phong
Ngày sinh: 19/08/1984 Thẻ căn cước: 077******818 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
98 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Nghi
Ngày sinh: 18/06/2000 Thẻ căn cước: 087******464 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
99 |
Họ tên:
Lê Thành Đức
Ngày sinh: 30/11/1997 Thẻ căn cước: 092******732 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
100 |
Họ tên:
Trần Thị My
Ngày sinh: 27/06/1987 Thẻ căn cước: 034******153 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|