Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
81 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Hùng
Ngày sinh: 11/06/1987 CMND: 183657614 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
82 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Kiêm
Ngày sinh: 25/10/1984 Thẻ căn cước: 035084005517 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trang thiết bị lạnh và nhiệt |
|
||||||||||||
83 |
Họ tên:
Nghiêm Xuân Tiến
Ngày sinh: 14/04/1986 CMND: 135194905 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
84 |
Họ tên:
Trần Thế Nhân
Ngày sinh: 26/06/1975 CMND: 011893556 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu hầm |
|
||||||||||||
85 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Long
Ngày sinh: 27/09/1976 Thẻ căn cước: 019076000364 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hóa xí nghiệp |
|
||||||||||||
86 |
Họ tên:
Đỗ Thế Khánh
Ngày sinh: 15/06/1976 CMND: 145492388 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chất công trình |
|
||||||||||||
87 |
Họ tên:
Nguyễn Việt Yên
Ngày sinh: 20/08/1981 Thẻ căn cước: 001081043439 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
88 |
Họ tên:
Lê Quang Dũng
Ngày sinh: 05/12/1986 Thẻ căn cước: 031086012761 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điều kiển và tự động hóa |
|
||||||||||||
89 |
Họ tên:
Đỗ Văn Sáu
Ngày sinh: 24/08/1990 Thẻ căn cước: 001090006567 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
90 |
Họ tên:
Vũ Hiệp Anh
Ngày sinh: 04/04/1981 Thẻ căn cước: 040081026146 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cấp thoát nước - môi trường nước |
|
||||||||||||
91 |
Họ tên:
Nguyễn Thái Sơn
Ngày sinh: 12/11/1977 CMND: 225048490 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
92 |
Họ tên:
Trần Quang Thiên
Ngày sinh: 15/01/1972 Thẻ căn cước: 051072016246 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công nghiệp |
|
||||||||||||
93 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Dương
Ngày sinh: 25/06/1984 Thẻ căn cước: 066084000063 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện điện tử |
|
||||||||||||
94 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Quốc
Ngày sinh: 20/04/1985 CMND: 211861574 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
95 |
Họ tên:
Bùi Việt Dũng
Ngày sinh: 23/02/1984 CMND: 212157139 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
96 |
Họ tên:
Bùi Hữu Tường
Ngày sinh: 02/11/1980 Thẻ căn cước: 056080004054 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện điện tử |
|
||||||||||||
97 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Cường
Ngày sinh: 25/12/1991 Thẻ căn cước: 001091023335 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
98 |
Họ tên:
Phạm Sỹ Thương
Ngày sinh: 03/10/1983 Thẻ căn cước: 048083008715 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
99 |
Họ tên:
Ngô Đức Thiết
Ngày sinh: 15/01/1978 Thẻ căn cước: 040078016401 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện công nghiệp |
|
||||||||||||
100 |
Họ tên:
Phạm Văn Thành
Ngày sinh: 01/11/1986 CMND: 225302997 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật nhiệt - lạnh |
|