Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
109021 |
Họ tên:
Phan Văn Toàn
Ngày sinh: 06/06/1976 Thẻ căn cước: 040******598 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trắc địa |
|
||||||||||||
109022 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Đạt
Ngày sinh: 26/08/1986 Thẻ căn cước: 038******766 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình Thủy điện |
|
||||||||||||
109023 |
Họ tên:
Tôn Viết Nam
Ngày sinh: 14/06/1987 CMND: 172***938 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư KT -CT Cầu Đường |
|
||||||||||||
109024 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Quyên
Ngày sinh: 17/07/1983 CMND: 172***281 Trình độ chuyên môn: Kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
109025 |
Họ tên:
Lã Mạnh Linh
Ngày sinh: 28/06/1986 Thẻ căn cước: 038******816 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
109026 |
Họ tên:
Nguyễn Thái Bình
Ngày sinh: 12/12/1988 CMND: 172***251 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
109027 |
Họ tên:
Lê Thị Lan
Ngày sinh: 12/06/1978 CMND: 171***796 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy Lợi |
|
||||||||||||
109028 |
Họ tên:
Trần Văn An
Ngày sinh: 13/04/1984 Thẻ căn cước: 038******444 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
109029 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Phương
Ngày sinh: 19/09/1985 Thẻ căn cước: 038******395 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
109030 |
Họ tên:
Phạm Văn Tuấn
Ngày sinh: 10/09/1981 CMND: 172***822 Trình độ chuyên môn: Đại học - Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
109031 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Công
Ngày sinh: 20/04/1984 CMND: 162***682 Trình độ chuyên môn: Đại Học, Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (cấp thoát nước) |
|
||||||||||||
109032 |
Họ tên:
Lê Hữu Long
Ngày sinh: 14/07/1984 CMND: 012***809 Trình độ chuyên môn: Đại Học, Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (cấp thoát nước) |
|
||||||||||||
109033 |
Họ tên:
Trần Minh Quang
Ngày sinh: 18/09/1994 Thẻ căn cước: 034******856 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng - Công nghệ kỹ thuật Nhiệt |
|
||||||||||||
109034 |
Họ tên:
Đỗ Tuấn Anh
Ngày sinh: 17/09/1993 Hộ chiếu: C23**003 Trình độ chuyên môn: Đại học - Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử |
|
||||||||||||
109035 |
Họ tên:
Dương Đình Chinh
Ngày sinh: 25/03/1980 CMND: 225***688 Trình độ chuyên môn: Đại học - Thủy Nông, Cải tạo đất |
|
||||||||||||
109036 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Thọ
Ngày sinh: 19/12/1987 CMND: 272***235 Trình độ chuyên môn: Đại học - Điện công nghiệp |
|
||||||||||||
109037 |
Họ tên:
Nguyễn Bá Quyết
Ngày sinh: 28/10/1981 CMND: 135***733 Trình độ chuyên môn: Đại học - Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
109038 |
Họ tên:
Nguyễn Sỹ Huy Hoàng
Ngày sinh: 12/09/1988 CMND: 186***661 Trình độ chuyên môn: Đại học - Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
109039 |
Họ tên:
Lê Trung Tuấn
Ngày sinh: 25/10/1978 CMND: 182***472 Trình độ chuyên môn: Đại học - Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
109040 |
Họ tên:
Phạm Tiến Thủ
Ngày sinh: 10/08/1985 Thẻ căn cước: 036******112 Trình độ chuyên môn: Đại học - Cơ khí |
|