Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
109021 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Long
Ngày sinh: 05/10/1982 CMND: 125125631 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện tử viễn thông |
|
||||||||||||
109022 |
Họ tên:
Hoàng Văn Thiều
Ngày sinh: 12/02/1984 CMND: 013571456 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng, Cử nhân kinh tế |
|
||||||||||||
109023 |
Họ tên:
Nguyễn Bá Cứu
Ngày sinh: 24/08/1960 CMND: 011486898 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
109024 |
Họ tên:
Trần Thị Thu Nga
Ngày sinh: 05/09/1982 Thẻ căn cước: 052182000002 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước, Thạc sĩ Kính tế xây dựng |
|
||||||||||||
109025 |
Họ tên:
Lưu Minh Hải
Ngày sinh: 02/10/1982 Thẻ căn cước: 038082000083 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
109026 |
Họ tên:
Nguyễn Hải Long
Ngày sinh: 09/12/1960 CMND: 011542958 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
109027 |
Họ tên:
Nguyễn Thịnh Tuấn
Ngày sinh: 14/11/1981 Thẻ căn cước: 001081004878 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
109028 |
Họ tên:
La Đức Thân
Ngày sinh: 19/08/1983 CMND: 121473886 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
109029 |
Họ tên:
Mạnh Việt Hưng
Ngày sinh: 29/10/1976 CMND: 013231982 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
109030 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Hạnh
Ngày sinh: 12/04/1979 CMND: 125053304 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
109031 |
Họ tên:
Lương Minh Hải
Ngày sinh: 12/09/1986 CMND: 162682982 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
109032 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Hương
Ngày sinh: 15/10/1982 Thẻ căn cước: 001182006998 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
109033 |
Họ tên:
Lương Ngọc Hiển
Ngày sinh: 28/10/1984 CMND: 013270179 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Trắc địa |
|
||||||||||||
109034 |
Họ tên:
Nguyễn Thu Thuỷ
Ngày sinh: 29/09/1976 CMND: 011762266 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ, Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
109035 |
Họ tên:
Đặng Thị Minh Thu
Ngày sinh: 01/10/1969 CMND: 012820206 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
109036 |
Họ tên:
Đinh Minh Hải
Ngày sinh: 22/04/1982 CMND: 013044450 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Cảng - Đường thuỷ) |
|
||||||||||||
109037 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Anh
Ngày sinh: 19/07/1982 CMND: 012297938 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
109038 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Toàn
Ngày sinh: 14/05/1982 CMND: 012417993 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thiết bị điện - điện tử |
|
||||||||||||
109039 |
Họ tên:
Lê Tiến Nghĩa
Ngày sinh: 08/05/1972 CMND: 011916592 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
109040 |
Họ tên:
Nguyễn Việt
Ngày sinh: 15/01/1974 CMND: 012249171 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|