Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
109041 |
Họ tên:
Lương Văn Mạnh
Ngày sinh: 15/01/1984 CMND: 100***973 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước |
|
||||||||||||
109042 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Phúc
Ngày sinh: 01/11/1987 Thẻ căn cước: 030******217 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước |
|
||||||||||||
109043 |
Họ tên:
Khúc Văn Tốt
Ngày sinh: 24/08/1989 CMND: 151***108 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
109044 |
Họ tên:
Trần Văn Tuân
Ngày sinh: 20/10/1981 Thẻ căn cước: 066******034 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
109045 |
Họ tên:
Hoàng Văn Quân
Ngày sinh: 12/01/1989 Thẻ căn cước: 034******606 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ |
|
||||||||||||
109046 |
Họ tên:
Trương Ánh Hào
Ngày sinh: 12/08/1990 Thẻ căn cước: 022******609 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư đóng tàu thủy |
|
||||||||||||
109047 |
Họ tên:
Đinh Văn Cường
Ngày sinh: 26/05/1972 Thẻ căn cước: 031******993 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
109048 |
Họ tên:
Nguyen Karno Exedore
Ngày sinh: 17/06/1970 CMND: 546***009 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
109049 |
Họ tên:
Hà Trung Dũng
Ngày sinh: 13/09/1992 Thẻ căn cước: 022******645 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
109050 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Hưng
Ngày sinh: 12/09/1986 CMND: 100***558 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
109051 |
Họ tên:
Nguyễn Chí Công
Ngày sinh: 03/11/1986 CMND: 100***723 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cầu đường |
|
||||||||||||
109052 |
Họ tên:
Doãn Hữu Thắng
Ngày sinh: 16/09/1974 CMND: 186***266 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
109053 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Thu Hiền
Ngày sinh: 04/02/1985 CMND: 241***481 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng XD Cầu đường bộ |
|
||||||||||||
109054 |
Họ tên:
Phạm Đình Hưng
Ngày sinh: 18/11/1981 Thẻ căn cước: 022******415 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Công trình Giao thông |
|
||||||||||||
109055 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tân
Ngày sinh: 28/02/1990 CMND: 194***878 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng |
|
||||||||||||
109056 |
Họ tên:
Phạm Văn Nhi
Ngày sinh: 22/01/1978 Thẻ căn cước: 092******427 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
109057 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Vi
Ngày sinh: 01/01/1982 CMND: 352***738 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư KT XD Công trình Giao thông |
|
||||||||||||
109058 |
Họ tên:
Trần Tuấn Quang
Ngày sinh: 01/06/1986 CMND: 351***726 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
109059 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hà
Ngày sinh: 20/08/1970 CMND: 240***913 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường; Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
109060 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Cảnh
Ngày sinh: 21/07/1985 CMND: 241***711 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|