Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
109061 |
Họ tên:
Trần Quốc Bảo
Ngày sinh: 02/05/1970 Thẻ căn cước: 092******892 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công thôn |
|
||||||||||||
109062 |
Họ tên:
Trương Điền Huy
Ngày sinh: 18/08/1983 Thẻ căn cước: 092******447 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện khí hóa và cung cấp điện |
|
||||||||||||
109063 |
Họ tên:
Hà Tiến Vũ
Ngày sinh: 05/03/1992 Thẻ căn cước: 092******536 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
109064 |
Họ tên:
Lục Quốc Phong
Ngày sinh: 25/09/1983 CMND: 361***040 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
109065 |
Họ tên:
Nguyễn Phúc Hậu
Ngày sinh: 01/12/1985 CMND: 341***215 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình nông thôn |
|
||||||||||||
109066 |
Họ tên:
Châu Minh Tuấn
Ngày sinh: 06/05/1982 CMND: 361***368 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường bộ |
|
||||||||||||
109067 |
Họ tên:
Phạm Minh Ngọc
Ngày sinh: 15/07/1990 CMND: 362***733 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
109068 |
Họ tên:
Lê Phú Triệu
Ngày sinh: 08/08/1988 Thẻ căn cước: 092******789 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
109069 |
Họ tên:
Đoàn Trung Thông
Ngày sinh: 01/09/1979 CMND: 183***094 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng thủy lợi, thủy điện |
|
||||||||||||
109070 |
Họ tên:
Phan Minh Trường
Ngày sinh: 10/12/1987 CMND: 351***038 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
109071 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Khoa
Ngày sinh: 10/01/1983 CMND: 362***735 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình nông thôn |
|
||||||||||||
109072 |
Họ tên:
Mai Bá Nam
Ngày sinh: 10/12/1990 CMND: 191***709 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD và CN |
|
||||||||||||
109073 |
Họ tên:
Hồ Đắc Đạm
Ngày sinh: 27/02/1985 CMND: 191***197 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
109074 |
Họ tên:
Lê Văn Quang Trường
Ngày sinh: 26/03/1978 CMND: 191***670 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
109075 |
Họ tên:
Võ Chí Cường
Ngày sinh: 11/11/1982 CMND: 191***571 Trình độ chuyên môn: Trung cấp điện |
|
||||||||||||
109076 |
Họ tên:
Huỳnh Tấn Thanh
Ngày sinh: 17/03/1985 CMND: 191***551 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Đô thị (Kỹ thuật hạ tầng đô thị) |
|
||||||||||||
109077 |
Họ tên:
Trương Chí Hạo
Ngày sinh: 18/01/1985 CMND: 197***719 Trình độ chuyên môn: kiến trúc sư |
|
||||||||||||
109078 |
Họ tên:
Âu Dương Toàn
Ngày sinh: 10/10/1983 CMND: 192***589 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng thủy lợi, thủy điện |
|
||||||||||||
109079 |
Họ tên:
Trần Ngọc Tân
Ngày sinh: 06/01/1992 CMND: 194***881 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Công trình Thủy |
|
||||||||||||
109080 |
Họ tên:
Đoàn Anh Tuấn
Ngày sinh: 08/12/1985 CMND: 191***872 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|