Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
113521 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Bình
Ngày sinh: 09/01/1969 Thẻ căn cước: 001******114 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện tử-Tin học |
|
||||||||||||
113522 |
Họ tên:
Vũ Trọng Tiến
Ngày sinh: 15/02/1990 CMND: 073***129 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
113523 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Thông
Ngày sinh: 08/06/1974 CMND: 151***407 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
113524 |
Họ tên:
Vũ Ngọc Nam
Ngày sinh: 28/08/1992 Thẻ căn cước: 001******186 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
113525 |
Họ tên:
Bùi Nam Tuấn
Ngày sinh: 03/02/1978 Thẻ căn cước: 034******672 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu hầm - ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
113526 |
Họ tên:
Trần Đình Hưng
Ngày sinh: 04/06/1985 Thẻ căn cước: 031******785 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
113527 |
Họ tên:
Phạm Ngọc Nam
Ngày sinh: 10/07/1979 Thẻ căn cước: 036******685 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Bảo đảm an toàn đường thủy |
|
||||||||||||
113528 |
Họ tên:
Đỗ Văn Cường
Ngày sinh: 20/10/1980 Thẻ căn cước: 026******534 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ |
|
||||||||||||
113529 |
Họ tên:
Bùi Văn Tuân
Ngày sinh: 03/02/1982 Thẻ căn cước: 036******141 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ |
|
||||||||||||
113530 |
Họ tên:
Nguyễn Khắc Điều
Ngày sinh: 23/02/1984 CMND: 111***186 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
113531 |
Họ tên:
Nguyễn Bá Hiếu
Ngày sinh: 16/05/1982 CMND: 111***309 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
|
||||||||||||
113532 |
Họ tên:
Bùi Chính Hữu
Ngày sinh: 06/12/1986 Thẻ căn cước: 001******092 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
113533 |
Họ tên:
Lê Thùy Vĩ
Ngày sinh: 17/09/1984 Thẻ căn cước: 010******078 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
|
||||||||||||
113534 |
Họ tên:
Phạm Thị Thu
Ngày sinh: 27/11/1978 CMND: 013***533 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế Thủy lợi |
|
||||||||||||
113535 |
Họ tên:
Trịnh Việt Dũng
Ngày sinh: 06/04/1988 CMND: 113***368 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
113536 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Hà
Ngày sinh: 07/06/1973 Thẻ căn cước: 027******370 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư máy hóa - ngành Cơ khí chuyên dùng |
|
||||||||||||
113537 |
Họ tên:
Trần Xuân Đủ
Ngày sinh: 20/03/1976 CMND: 013***630 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
|
||||||||||||
113538 |
Họ tên:
Phạm Văn Toàn
Ngày sinh: 20/10/1986 CMND: 164***153 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
113539 |
Họ tên:
Trần Đức Anh
Ngày sinh: 04/10/1991 CMND: 162***515 Trình độ chuyên môn: Ký sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
113540 |
Họ tên:
Phạm Thị Chung
Ngày sinh: 27/12/1988 Thẻ căn cước: 031******016 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|