Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
113641 |
Họ tên:
Đinh Thiên Tân
Ngày sinh: 27/08/1974 Thẻ căn cước: 031******377 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
113642 |
Họ tên:
Trần Văn Biền
Ngày sinh: 01/01/1984 CMND: 351***289 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ điện |
|
||||||||||||
113643 |
Họ tên:
Phan Hoàng Dũng
Ngày sinh: 16/07/1989 CMND: 341***327 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư - Xây dựng dân dụng - công nghiệp |
|
||||||||||||
113644 |
Họ tên:
Trần Văn Sơn
Ngày sinh: 04/05/1978 CMND: 191***376 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
113645 |
Họ tên:
Trần Đắc Hào
Ngày sinh: 21/09/1984 CMND: 023***125 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
113646 |
Họ tên:
Nguyễn Liêm Cần
Ngày sinh: 19/08/1982 CMND: 024***008 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
113647 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Cường
Ngày sinh: 19/10/1984 CMND: 271***852 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cảng và công trình biển |
|
||||||||||||
113648 |
Họ tên:
Cao Hồng Thành
Ngày sinh: 20/11/1973 CMND: 024***150 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - ngành điện công nghiệp |
|
||||||||||||
113649 |
Họ tên:
Cao Thuấn
Ngày sinh: 04/04/1982 CMND: 023***925 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ khí năng lượng |
|
||||||||||||
113650 |
Họ tên:
Đào Ngọc Phúc
Ngày sinh: 15/04/1983 Thẻ căn cước: 035******204 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
113651 |
Họ tên:
Huỳnh Văn Thảo
Ngày sinh: 20/05/1979 CMND: 260***023 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
113652 |
Họ tên:
Trần Đình Chiểu
Ngày sinh: 25/12/1985 CMND: 024***783 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Dân dụng & công nghiệp) |
|
||||||||||||
113653 |
Họ tên:
Lê Hải Châu
Ngày sinh: 21/10/1985 Thẻ căn cước: 040******046 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
113654 |
Họ tên:
Trần Ngọc Vũ
Ngày sinh: 18/09/1980 Thẻ căn cước: 079******004 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí |
|
||||||||||||
113655 |
Họ tên:
Trần Khoa Danh
Ngày sinh: 28/02/1981 CMND: 025***771 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Quy hoạch Đô thị) |
|
||||||||||||
113656 |
Họ tên:
Trương Công Thịnh
Ngày sinh: 23/03/1986 Thẻ căn cước: 035******680 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước |
|
||||||||||||
113657 |
Họ tên:
Thiều Lê Dũng
Ngày sinh: 26/02/1978 Thẻ căn cước: 058******044 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
113658 |
Họ tên:
Lương Văn Hùng
Ngày sinh: 08/07/1979 CMND: 025***368 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư - ngành quy hoạch đô thị |
|
||||||||||||
113659 |
Họ tên:
Trần Thiên Quốc Dũng
Ngày sinh: 30/01/1974 CMND: 022***770 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành xây dựng nông thôn |
|
||||||||||||
113660 |
Họ tên:
Trần Huỳnh Trí
Ngày sinh: 04/08/1980 CMND: 023***382 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử |
|