Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
113741 |
Họ tên:
Lê Minh Phong
Ngày sinh: 14/02/1974 CMND: 025***910 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
113742 |
Họ tên:
Hồ Xuân Hùng
Ngày sinh: 12/01/1981 CMND: 025***813 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
113743 |
Họ tên:
Phạm Minh Tường
Ngày sinh: 11/01/1984 CMND: 025***354 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện công nghiệp |
|
||||||||||||
113744 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Hải
Ngày sinh: 29/01/1981 CMND: 023***098 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư - ngành điện khí hóa và cung cấp điện |
|
||||||||||||
113745 |
Họ tên:
Phạm Văn Danh
Ngày sinh: 03/03/1979 CMND: 023***887 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
113746 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Minh Thiện
Ngày sinh: 11/10/1971 CMND: 271***042 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
113747 |
Họ tên:
Phạm Thị Ngọc Hiền
Ngày sinh: 28/09/1976 Thẻ căn cước: 079******207 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
113748 |
Họ tên:
Trần Trọng Thủy
Ngày sinh: 14/07/1984 CMND: 194***339 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
113749 |
Họ tên:
Huỳnh Ngọc Tuấn
Ngày sinh: 10/08/1979 Thẻ căn cước: 049******205 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng thủy lợi - thủy điện |
|
||||||||||||
113750 |
Họ tên:
Phạm Đoàn Vũ Ngọc
Ngày sinh: 02/01/1982 Thẻ căn cước: 089******206 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
113751 |
Họ tên:
Phạm Châu Nghiệp
Ngày sinh: 14/04/1966 CMND: 022***425 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cảng và công trình biển |
|
||||||||||||
113752 |
Họ tên:
Nguyễn Phạm Quốc Việt
Ngày sinh: 18/08/1977 CMND: 022***045 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
113753 |
Họ tên:
Nguyễn Kim Duy
Ngày sinh: 26/01/1978 CMND: 026***347 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
113754 |
Họ tên:
Phạm Vĩnh Tuân
Ngày sinh: 04/06/1985 Thẻ căn cước: 082******158 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ cơ khí |
|
||||||||||||
113755 |
Họ tên:
Trần Hoàng An
Ngày sinh: 05/06/1975 CMND: 025***857 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí |
|
||||||||||||
113756 |
Họ tên:
Bùi Đình Bắc
Ngày sinh: 22/07/1971 CMND: 012***697 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
113757 |
Họ tên:
Hoàng Anh Tuấn
Ngày sinh: 10/11/1973 CMND: 022***565 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
113758 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Ánh
Ngày sinh: 31/03/1972 CMND: 024***269 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cầu hầm |
|
||||||||||||
113759 |
Họ tên:
Trần Quang Tuyên
Ngày sinh: 17/01/1978 CMND: 025***356 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
113760 |
Họ tên:
Ngô Văn Thùy
Ngày sinh: 08/03/1977 Thẻ căn cước: 049******163 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|