Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
113761 |
Họ tên:
Hoàng Xuân Hùng
Ngày sinh: 07/06/1979 CMND: 011984227 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Nhiệt lạnh |
|
||||||||||||
113762 |
Họ tên:
Đỗ Quỳnh Điệp
Ngày sinh: 28/04/1985 CMND: 145174686 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
113763 |
Họ tên:
Vũ Văn Bình
Ngày sinh: 27/08/1979 Hộ chiếu: B4864246 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Đô thị, chuyên ngành Kỹ thuật Hạ tầng và Môi trường |
|
||||||||||||
113764 |
Họ tên:
Trần Văn Huy
Ngày sinh: 20/10/1986 Thẻ căn cước: 038086004612 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
113765 |
Họ tên:
Nguyễn Huyên
Ngày sinh: 11/10/1974 CMND: 011699135 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ - Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
113766 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Thanh Bình
Ngày sinh: 07/10/1976 Thẻ căn cước: 001176015549 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
113767 |
Họ tên:
Ngô Hùng Dương
Ngày sinh: 29/04/1979 CMND: 013529333 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
113768 |
Họ tên:
Phạm Thành Hải
Ngày sinh: 16/11/1984 Thẻ căn cước: 031084007567 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
113769 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Hoa
Ngày sinh: 12/08/1980 CMND: 151219663 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ Quản lý xây dựng, Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
113770 |
Họ tên:
Trần Anh Dũng
Ngày sinh: 08/12/1981 Thẻ căn cước: 015081000014 Trình độ chuyên môn: kỹ sư xây dựng ngành XD dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
113771 |
Họ tên:
Vũ Hữu Tuấn Kiệt
Ngày sinh: 01/04/1960 CMND: 010378349 Trình độ chuyên môn: kỹ sư xây dựng ngành XD dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
113772 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Dũng
Ngày sinh: 25/04/1983 Thẻ căn cước: 026083001464 Trình độ chuyên môn: kỹ sư ngành xây dựng |
|
||||||||||||
113773 |
Họ tên:
Nguyễn Hào Quang
Ngày sinh: 24/02/1983 CMND: 113119531 Trình độ chuyên môn: kỹ sư ngành Công nghệ kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
113774 |
Họ tên:
Vương Đình Hùng
Ngày sinh: 10/05/1983 Thẻ căn cước: 019083000103 Trình độ chuyên môn: kỹ sư xây dựng ngành Tin học Xây dựng |
|
||||||||||||
113775 |
Họ tên:
Phạm Văn Tình
Ngày sinh: 19/07/1983 CMND: 017368394 Trình độ chuyên môn: kỹ sư xây dựng ngành Môi trường đô thị và Khu công nghiệp |
|
||||||||||||
113776 |
Họ tên:
Hà Việt Phương
Ngày sinh: 26/05/1984 Thẻ căn cước: 024084000005 Trình độ chuyên môn: kỹ sư xây dựng ngành XD dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
113777 |
Họ tên:
Lê Minh Quân
Ngày sinh: 24/06/1978 CMND: 131161115 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
113778 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Minh
Ngày sinh: 18/05/1979 Thẻ căn cước: 001079006167 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - Ngành xây dựng công trình biển dầu khí |
|
||||||||||||
113779 |
Họ tên:
Ninh Ngọc Doanh
Ngày sinh: 28/02/1974 CMND: 012435830 Trình độ chuyên môn: kỹ sư xây dựng ngành xây dựng |
|
||||||||||||
113780 |
Họ tên:
Đỗ Quốc Trung
Ngày sinh: 16/07/1976 CMND: 012040053 Trình độ chuyên môn: kỹ sư xây dựng ngành XD dân dụng và công nghiệp |
|