Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
113861 |
Họ tên:
Lê Huy Sơn
Ngày sinh: 10/04/1981 CMND: 017275934 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
113862 |
Họ tên:
Bùi Thị Dung Diễm
Ngày sinh: 20/05/1981 CMND: 013117581 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
113863 |
Họ tên:
Lê Hoàng Tâm
Ngày sinh: 10/04/1984 Thẻ căn cước: 038084006380 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ, Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
113864 |
Họ tên:
Ngô Văn Hiếu
Ngày sinh: 26/09/1976 Thẻ căn cước: 034076005339 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trắc địa |
|
||||||||||||
113865 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Hiếu
Ngày sinh: 03/07/1982 CMND: 012089554 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Trắc địa |
|
||||||||||||
113866 |
Họ tên:
Trần Ngọc Đông
Ngày sinh: 05/03/1981 CMND: 131307766 Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ, kỹ sư Trắc địa |
|
||||||||||||
113867 |
Họ tên:
Diêm Công Trang
Ngày sinh: 18/04/1980 CMND: 012828796 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ, Kỹ sư Trắc địa |
|
||||||||||||
113868 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Long
Ngày sinh: 23/06/1979 Thẻ căn cước: 044079000011 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp, |
|
||||||||||||
113869 |
Họ tên:
Phạm Văn Hùng
Ngày sinh: 10/04/1985 Thẻ căn cước: 036085000361 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
113870 |
Họ tên:
Nguyễn Huy Long
Ngày sinh: 14/10/1966 Thẻ căn cước: 034066001015 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Địa chất công trình và Địa chất thủy văn |
|
||||||||||||
113871 |
Họ tên:
Ngô Xuân Thế
Ngày sinh: 24/01/1978 CMND: 013431470 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Trắc địa |
|
||||||||||||
113872 |
Họ tên:
Nguyễn Tôn Dũng
Ngày sinh: 13/04/1978 CMND: 013439534 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Trắc địa |
|
||||||||||||
113873 |
Họ tên:
Đoàn Đức Nhuận
Ngày sinh: 12/05/1964 CMND: 011124298 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Trắc địa |
|
||||||||||||
113874 |
Họ tên:
Diêm Công Huy
Ngày sinh: 19/08/1975 CMND: 012829624 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ trắc địa |
|
||||||||||||
113875 |
Họ tên:
Trần Đức Hiếu
Ngày sinh: 30/04/1986 CMND: 162795389 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
113876 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Ngân
Ngày sinh: 22/01/1984 Thẻ căn cước: 031184005932 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ kỹ thuật địa chất; Kỹ sư chuyên ngành địa chất thủy văn - Địa chất công trình |
|
||||||||||||
113877 |
Họ tên:
Đỗ Hồng Lương
Ngày sinh: 27/04/1980 CMND: 013546996 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
113878 |
Họ tên:
Trần Huy Tấn
Ngày sinh: 26/03/1973 Thẻ căn cước: 001073005190 Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ địa kỹ thuật; Kỹ sư chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
113879 |
Họ tên:
Trần Danh Sơn
Ngày sinh: 16/03/1973 Thẻ căn cước: 001073007169 Trình độ chuyên môn: Tiến sỹ Địa kỹ thuật; Kỹ sư chuyên ngành xây Dựng dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
113880 |
Họ tên:
Bùi Đăng Lương
Ngày sinh: 26/09/1986 CMND: 186207385 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|