Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
113861 |
Họ tên:
Vũ Văn Tiếp
Ngày sinh: 05/03/1986 Thẻ căn cước: 036******187 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
113862 |
Họ tên:
Phan Văn Long
Ngày sinh: 30/03/1988 CMND: 194***737 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
113863 |
Họ tên:
Huỳnh Ngọc Thái
Ngày sinh: 08/03/1978 CMND: 025***923 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
113864 |
Họ tên:
Phạm Đức Huy
Ngày sinh: 09/10/1973 CMND: 271***558 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
113865 |
Họ tên:
Đặng Vũ Quyền
Ngày sinh: 15/11/1979 CMND: 111***891 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thiết bị điện, điện tử công suất |
|
||||||||||||
113866 |
Họ tên:
Phan Thanh Quỳnh
Ngày sinh: 30/09/1983 CMND: 186***520 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ điện |
|
||||||||||||
113867 |
Họ tên:
Lưu Văn Thuyết
Ngày sinh: 15/07/1981 Thẻ căn cước: 030******859 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí chế tạo máy |
|
||||||||||||
113868 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Khuê
Ngày sinh: 25/09/1985 CMND: 215***127 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
113869 |
Họ tên:
Nguyễn Kim Thạch
Ngày sinh: 03/03/1979 CMND: 271***310 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
113870 |
Họ tên:
Lê Sỹ Tuấn
Ngày sinh: 16/05/1977 CMND: 024***846 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
113871 |
Họ tên:
Phạm Quốc Thông
Ngày sinh: 10/12/1983 Thẻ căn cước: 082******118 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện điện tử - điện năng |
|
||||||||||||
113872 |
Họ tên:
Hồ Văn Toàn
Ngày sinh: 05/05/1982 CMND: 025***064 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
113873 |
Họ tên:
Đỗ Đình Thời
Ngày sinh: 02/06/1977 CMND: 025***741 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
113874 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Hùng
Ngày sinh: 07/08/1986 CMND: 186***909 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
113875 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Nhâm
Ngày sinh: 21/02/1983 CMND: 230***238 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện công nghiệp |
|
||||||||||||
113876 |
Họ tên:
Trần Thanh Bình
Ngày sinh: 03/01/1980 Thẻ căn cước: 040******140 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
113877 |
Họ tên:
Lục Tri Thức
Ngày sinh: 01/01/1979 CMND: 025***246 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
113878 |
Họ tên:
Bùi Minh Thắng
Ngày sinh: 07/11/1983 CMND: 031***504 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
113879 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Diệu Anh
Ngày sinh: 23/06/1977 CMND: 023***862 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
113880 |
Họ tên:
Lương Tâm Trung
Ngày sinh: 27/01/1984 CMND: 023***370 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Xây dựng dân dụng & công nghiệp) |
|