Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
113881 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Thuyết
Ngày sinh: 08/09/1982 CMND: 012087441 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ chuyên ngành Xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp; Kỹ sư chuyên ngành xây Dựng dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
113882 |
Họ tên:
Nguyễn Chí Quyết
Ngày sinh: 31/10/1980 CMND: 013539431 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ địa kỹ thuật, Kỹ sư chuyên ngành Địa chất công trình Địa kỹ thuật |
|
||||||||||||
113883 |
Họ tên:
Trần Toàn Thắng
Ngày sinh: 02/09/1975 CMND: 011759632 Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Nền móng và công trình ngầm; Kỹ sư chuyên ngành Xây dựng |
|
||||||||||||
113884 |
Họ tên:
Nguyễn Giang Nam
Ngày sinh: 22/07/1976 Thẻ căn cước: 024076000254 Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Nền móng và công trình ngầm; Kỹ sư chuyên ngành Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
113885 |
Họ tên:
Nguyễn Dũng
Ngày sinh: 04/07/1962 CMND: 010106404 Trình độ chuyên môn: Tiến sỹ, kiến trúc sư |
|
||||||||||||
113886 |
Họ tên:
Hà Hải Nam
Ngày sinh: 17/03/1982 Thẻ căn cước: 001080004410 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
113887 |
Họ tên:
Vũ Văn Hiệp
Ngày sinh: 21/08/1986 CMND: 013515520 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
113888 |
Họ tên:
Nguyễn Phúc Hải
Ngày sinh: 09/12/1978 Thẻ căn cước: 026078000703 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
113889 |
Họ tên:
Bùi Hồng Văn
Ngày sinh: 21/12/1983 Thẻ căn cước: 025083000276 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
113890 |
Họ tên:
Đỗ Quang Vinh
Ngày sinh: 28/07/1984 CMND: 013571696 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ kỹ thuật, Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
113891 |
Họ tên:
Dương Kiều Hưng
Ngày sinh: 11/06/1982 Hộ chiếu: B4864248 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ kỹ thuật, Kỹ sư xây dựng Cảng - Đường thủy |
|
||||||||||||
113892 |
Họ tên:
Đỗ Thị Kim Anh
Ngày sinh: 28/03/1981 Thẻ căn cước: 034181001303 Trình độ chuyên môn: kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
113893 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Như Hoa
Ngày sinh: 21/03/1981 Thẻ căn cước: 040181000198 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ Kinh tế xây dựng, Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
113894 |
Họ tên:
Nguyễn Chí Chính
Ngày sinh: 08/12/1982 CMND: 111616733 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng chuyên ngành Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
113895 |
Họ tên:
Trần Mạnh Trung
Ngày sinh: 08/07/1980 CMND: 013418436 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng chuyên ngành Vi khí hậu và xử lý môi trường khí |
|
||||||||||||
113896 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Hà
Ngày sinh: 13/09/1986 CMND: 012679288 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư tự động hóa xí nghiệp công nghiệp, chuyên ngành điều khiển và tự động hóa |
|
||||||||||||
113897 |
Họ tên:
Đặng Xuân Phú
Ngày sinh: 01/06/1969 Thẻ căn cước: 031069001964 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ – Kỹ sư xây dựng chuyên ngành Vi khí hậu và xử lý môi trường khí |
|
||||||||||||
113898 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Dương
Ngày sinh: 19/08/1985 CMND: 013545969 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ - Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
113899 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Tuấn
Ngày sinh: 13/04/1978 Thẻ căn cước: 019078000030 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
113900 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Tuân
Ngày sinh: 27/10/1984 CMND: 063107855 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|