Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
113881 |
Họ tên:
Huỳnh Kim Sang
Ngày sinh: 06/04/1992 CMND: 212***976 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
113882 |
Họ tên:
Phan Văn Hữu
Ngày sinh: 20/10/1986 CMND: 186***303 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
113883 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Hưng
Ngày sinh: 21/10/1984 CMND: 271***146 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật đô thị |
|
||||||||||||
113884 |
Họ tên:
Trương Quốc Việt
Ngày sinh: 08/05/1993 CMND: 230***705 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
113885 |
Họ tên:
Đỗ Văn An
Ngày sinh: 12/06/1991 CMND: 312***044 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
113886 |
Họ tên:
Trần Quốc Bảo
Ngày sinh: 05/08/1992 CMND: 212***062 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Cầu đường) |
|
||||||||||||
113887 |
Họ tên:
Lê Thị Hồng Ân
Ngày sinh: 27/06/1986 CMND: 025***671 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình) |
|
||||||||||||
113888 |
Họ tên:
Từ Phan Nguyên Trường
Ngày sinh: 26/12/1983 CMND: 025***034 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình) |
|
||||||||||||
113889 |
Họ tên:
Phan Tiến Tâm
Ngày sinh: 20/06/1983 CMND: 025***631 Trình độ chuyên môn: kỹ sư kỹ thuật hạ tầng đô thị |
|
||||||||||||
113890 |
Họ tên:
Dương Tấn Hội
Ngày sinh: 20/06/1987 Thẻ căn cước: 087******195 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu - đường bộ (Xây dựng cầu - đường) |
|
||||||||||||
113891 |
Họ tên:
Trần Hoài Thương
Ngày sinh: 20/05/1990 CMND: 212***769 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
113892 |
Họ tên:
Phan Mạnh Trường
Ngày sinh: 18/03/1976 CMND: 280***753 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường (Xây dựng Cầu - Đường) |
|
||||||||||||
113893 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tấn
Ngày sinh: 10/04/1983 CMND: 211***111 Trình độ chuyên môn: CĐ Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
113894 |
Họ tên:
Trần Kim Đạm
Ngày sinh: 10/06/1962 Thẻ căn cước: 049******099 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện (Hệ thống điện) |
|
||||||||||||
113895 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Thịnh
Ngày sinh: 02/06/1976 CMND: 023***896 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử |
|
||||||||||||
113896 |
Họ tên:
Ngô Duy Minh
Ngày sinh: 19/07/1971 Thẻ căn cước: 079******371 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
113897 |
Họ tên:
Lý Minh Triết
Ngày sinh: 19/04/1960 CMND: 022***874 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện (Thiết bị) |
|
||||||||||||
113898 |
Họ tên:
Phan Thành Tân
Ngày sinh: 04/01/1977 CMND: 351***976 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
||||||||||||
113899 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Long
Ngày sinh: 10/11/1989 CMND: 221***072 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
113900 |
Họ tên:
Lê Trọng Phương
Ngày sinh: 17/01/1979 CMND: 025***405 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Kỹ thuật công trình) |
|