Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
113901 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Vũ
Ngày sinh: 01/01/1979 CMND: 205***898 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
113902 |
Họ tên:
Tô Thị Quỳnh
Ngày sinh: 15/08/1990 CMND: 201***112 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
113903 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Long
Ngày sinh: 19/10/1983 CMND: 201***795 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
|
||||||||||||
113904 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Ngọc Anh
Ngày sinh: 06/12/1982 CMND: 201***602 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
113905 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Lực
Ngày sinh: 23/11/1985 CMND: 201***389 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
113906 |
Họ tên:
Ông Ích Trường
Ngày sinh: 03/05/1988 CMND: 201***338 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
|
||||||||||||
113907 |
Họ tên:
Đoàn Anh Toàn
Ngày sinh: 21/05/1977 CMND: 201***397 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện Kỹ thuật |
|
||||||||||||
113908 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Hạnh
Ngày sinh: 28/02/1991 CMND: 205***897 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
113909 |
Họ tên:
Võ Hà Đông
Ngày sinh: 16/09/1986 CMND: 205***580 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
113910 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Lâm
Ngày sinh: 22/11/1991 CMND: 241***397 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
113911 |
Họ tên:
Phạm Lợi
Ngày sinh: 18/09/1990 CMND: 201***834 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
113912 |
Họ tên:
Nguyễn Chí Trung
Ngày sinh: 06/06/1981 CMND: 201***706 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Địa chất công trình |
|
||||||||||||
113913 |
Họ tên:
Võ Hữu Mạnh
Ngày sinh: 25/06/1992 CMND: 205***948 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
113914 |
Họ tên:
Phạm Duy Thành
Ngày sinh: 26/10/1983 CMND: 172***811 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
113915 |
Họ tên:
Ngô Minh Hưng
Ngày sinh: 13/10/1984 CMND: 172***825 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
113916 |
Họ tên:
Trịnh Như Chung
Ngày sinh: 06/05/1985 Thẻ căn cước: 038******036 Trình độ chuyên môn: Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
113917 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Công
Ngày sinh: 12/04/1991 CMND: 173***550 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
113918 |
Họ tên:
Lê Quốc Oai
Ngày sinh: 25/02/1985 CMND: 172***358 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư dự án và Quản lý dự án |
|
||||||||||||
113919 |
Họ tên:
Trịnh Quốc Đạt
Ngày sinh: 10/10/1991 CMND: 173***948 Trình độ chuyên môn: Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
113920 |
Họ tên:
Mai Ngọc Khang
Ngày sinh: 20/01/1979 Thẻ căn cước: 038******185 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|