Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
113941 |
Họ tên:
Phạm Hoài Nam
Ngày sinh: 06/03/1980 Thẻ căn cước: 001******900 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
113942 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Thọ
Ngày sinh: 08/07/1983 CMND: 090***650 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
113943 |
Họ tên:
Trần Quốc Huy
Ngày sinh: 08/10/1974 Thẻ căn cước: 001******618 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
113944 |
Họ tên:
Vũ Đức Huynh
Ngày sinh: 26/05/1984 CMND: 162***391 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
113945 |
Họ tên:
Vũ Duy khánh
Ngày sinh: 28/07/1988 Thẻ căn cước: 030******848 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
113946 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tưởng
Ngày sinh: 04/05/1978 CMND: 013***994 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
113947 |
Họ tên:
Lê Văn Thiệu
Ngày sinh: 15/10/1987 CMND: 172***343 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
113948 |
Họ tên:
Phạm Văn Tình
Ngày sinh: 12/11/1990 CMND: 163***203 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
113949 |
Họ tên:
Trương Mạnh Hiếu
Ngày sinh: 03/05/1986 Thẻ căn cước: 033******275 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
113950 |
Họ tên:
Đinh Việt Hùng
Ngày sinh: 13/09/1987 Thẻ căn cước: 038******769 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
113951 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Thế
Ngày sinh: 21/12/1985 Thẻ căn cước: 034******219 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
113952 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Thơm
Ngày sinh: 20/10/1987 CMND: 162***576 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
113953 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Tài
Ngày sinh: 30/12/1994 CMND: 184***300 Trình độ chuyên môn: Chính quy |
|
||||||||||||
113954 |
Họ tên:
Lê Văn Giang
Ngày sinh: 01/09/1985 Thẻ căn cước: 030******727 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
113955 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Tuấn
Ngày sinh: 17/05/1986 CMND: 162***887 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
113956 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Cương
Ngày sinh: 18/07/1987 Thẻ căn cước: 035******939 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng xây dựng Cầu - Đường bộ |
|
||||||||||||
113957 |
Họ tên:
Nguyễn Huy Sinh
Ngày sinh: 18/08/1980 Thẻ căn cước: 001******256 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
113958 |
Họ tên:
Trần Anh Tuấn
Ngày sinh: 10/07/1989 Hộ chiếu: C32**206 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
113959 |
Họ tên:
Kiều Văn Nhâm
Ngày sinh: 11/02/1982 Thẻ căn cước: 001******844 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
113960 |
Họ tên:
Mai Bắc Ninh
Ngày sinh: 16/12/1989 Thẻ căn cước: 036******226 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng cầu, đường |
|