Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
114001 |
Họ tên:
Nguyễn Hùng
Ngày sinh: 04/07/1982 CMND: 381***058 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
114002 |
Họ tên:
Nguyễn Huy Trưởng
Ngày sinh: 09/04/1984 CMND: 381***991 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
|
||||||||||||
114003 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Sơn
Ngày sinh: 15/10/1983 CMND: 186***940 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng thủy lợi, thủy điện |
|
||||||||||||
114004 |
Họ tên:
Huỳnh Quốc Đỉnh
Ngày sinh: 10/06/1980 CMND: 381***916 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy công đồng bằng |
|
||||||||||||
114005 |
Họ tên:
Phạm Văn Thắng
Ngày sinh: 19/07/1978 CMND: 380***034 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
114006 |
Họ tên:
Phan Nhật Linh
Ngày sinh: 15/06/1988 CMND: 381***119 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
114007 |
Họ tên:
Trần Thái Duy
Ngày sinh: 26/04/1975 CMND: 280***463 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD & CN |
|
||||||||||||
114008 |
Họ tên:
Trương Minh Ẩn
Ngày sinh: 09/09/1974 CMND: 361***103 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
114009 |
Họ tên:
Mai Trung Hoa
Ngày sinh: 09/02/1979 CMND: 273***503 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
114010 |
Họ tên:
Lưu Minh Khải
Ngày sinh: 27/04/1987 CMND: 331***070 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
114011 |
Họ tên:
Huỳnh Cường
Ngày sinh: 31/05/1990 CMND: 362***352 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
114012 |
Họ tên:
Nguyễn Đắc Lợi
Ngày sinh: 21/02/1984 CMND: 201***583 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD & CN |
|
||||||||||||
114013 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Trung
Ngày sinh: 26/09/1987 Thẻ căn cước: 092******436 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hoa viên - Cây cảnh |
|
||||||||||||
114014 |
Họ tên:
Nguyễn Trường Duy
Ngày sinh: 01/02/1980 CMND: 225***273 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện dân dụng |
|
||||||||||||
114015 |
Họ tên:
Trịnh Bảo Duy
Ngày sinh: 01/01/1982 CMND: 381***591 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
114016 |
Họ tên:
Phạm Ngọc Ký
Ngày sinh: 15/10/1972 CMND: 241***433 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD & CN |
|
||||||||||||
114017 |
Họ tên:
Phan Anh Tuấn
Ngày sinh: 17/01/1983 CMND: 381***650 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước MT nước |
|
||||||||||||
114018 |
Họ tên:
Nguyễn Trần Cảnh
Ngày sinh: 18/05/1987 CMND: 381***336 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật CT XD |
|
||||||||||||
114019 |
Họ tên:
Trần Quang Lăng
Ngày sinh: 14/05/1992 CMND: 381***032 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư CN kỹ thuật CT XD |
|
||||||||||||
114020 |
Họ tên:
Đỗ Minh Út
Ngày sinh: 14/09/1983 CMND: 381***192 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật CT XD |
|