Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
114221 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Yên
Ngày sinh: 23/08/1991 CMND: 145***471 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
114222 |
Họ tên:
Trịnh Viết Nam
Ngày sinh: 25/10/1981 Thẻ căn cước: 079******276 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Đường bộ - ngành Xây dựng Cầu – Đường |
|
||||||||||||
114223 |
Họ tên:
Trần Đình Đế
Ngày sinh: 20/12/1987 CMND: 285***776 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
114224 |
Họ tên:
Hồ Văn Tài
Ngày sinh: 06/06/1989 CMND: 285***435 Trình độ chuyên môn: kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
114225 |
Họ tên:
Trần Thị Ngọc Ánh
Ngày sinh: 04/03/2019 CMND: 163***273 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
114226 |
Họ tên:
Phạm Thanh Đông
Ngày sinh: 20/12/1986 CMND: 212***188 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
114227 |
Họ tên:
Trần Hàn Mai Lĩnh
Ngày sinh: 13/01/1984 CMND: 023***424 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng- Trắc địa và bản đồ |
|
||||||||||||
114228 |
Họ tên:
Trần Văn Nhiên
Ngày sinh: 18/03/1992 CMND: 221***431 Trình độ chuyên môn: Cao Đẳng Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
114229 |
Họ tên:
Châu Công Toại
Ngày sinh: 29/03/1991 CMND: 301***478 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
114230 |
Họ tên:
Phạm Quang Phi Hùng
Ngày sinh: 16/01/1990 Thẻ căn cước: 079******312 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
114231 |
Họ tên:
Vũ Xuân Hiền
Ngày sinh: 24/04/1990 CMND: 145***623 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng kỹ thuật trắc địa và bản đồ |
|
||||||||||||
114232 |
Họ tên:
Ngô Xuân Thanh
Ngày sinh: 06/04/1989 Thẻ căn cước: 038******836 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
114233 |
Họ tên:
Dương Minh Tuấn
Ngày sinh: 09/04/1980 Thẻ căn cước: 001******015 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi |
|
||||||||||||
114234 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Trí
Ngày sinh: 10/10/1987 CMND: 212***312 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
114235 |
Họ tên:
Đặng Minh Sang
Ngày sinh: 18/05/1989 CMND: 201***973 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
114236 |
Họ tên:
Lê Quốc Vinh
Ngày sinh: 20/04/1993 CMND: 215***022 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
114237 |
Họ tên:
Phan Công Chính
Ngày sinh: 25/09/1991 CMND: 187***823 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
114238 |
Họ tên:
Lê Thị Thúy An
Ngày sinh: 06/10/1986 Thẻ căn cước: 038******099 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
114239 |
Họ tên:
Nguyễn Võ Tuấn Đạt
Ngày sinh: 07/06/1982 CMND: 111***531 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư Kiến trúc công trình |
|
||||||||||||
114240 |
Họ tên:
Lê Hồng Việt
Ngày sinh: 01/11/1977 CMND: 012***919 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
|