Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
114441 |
Họ tên:
Nguyễn Việt Hòa
Ngày sinh: 30/11/1975 Thẻ căn cước: 034******419 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
114442 |
Họ tên:
Đinh Minh Oanh
Ngày sinh: 07/02/1986 Thẻ căn cước: 001******942 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
114443 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Tú
Ngày sinh: 01/05/1979 CMND: 013***033 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
114444 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Đức
Ngày sinh: 23/02/1981 CMND: 111***305 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
114445 |
Họ tên:
Trần Văn Pha
Ngày sinh: 26/10/1979 CMND: 260***451 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
114446 |
Họ tên:
Trần Vũ Cảnh
Ngày sinh: 28/07/1986 CMND: 186***743 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
|
||||||||||||
114447 |
Họ tên:
Nguyễn Viết Hiến
Ngày sinh: 25/09/1972 Thẻ căn cước: 019******217 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí chế tạo máy |
|
||||||||||||
114448 |
Họ tên:
Phạm Văn Dinh
Ngày sinh: 28/11/1984 Thẻ căn cước: 034******013 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí |
|
||||||||||||
114449 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Lâm
Ngày sinh: 06/03/1978 Thẻ căn cước: 001******577 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
114450 |
Họ tên:
Phạm Ngọc Dũng
Ngày sinh: 24/02/1983 CMND: 017***870 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
114451 |
Họ tên:
Vũ Hữu Hiệu
Ngày sinh: 24/03/1984 Thẻ căn cước: 036******401 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
114452 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Khánh
Ngày sinh: 31/12/1986 CMND: 125***417 Trình độ chuyên môn: ThS, kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
114453 |
Họ tên:
Lê Tiến Hùng
Ngày sinh: 09/08/1985 Thẻ căn cước: 001******804 Trình độ chuyên môn: ThS, kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
114454 |
Họ tên:
Nguyễn Gia Khánh
Ngày sinh: 19/05/1977 Thẻ căn cước: 001******713 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình biển, dầu khí |
|
||||||||||||
114455 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Cường
Ngày sinh: 05/07/1971 Thẻ căn cước: 022******383 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
114456 |
Họ tên:
Nguyễn Kim Lợi
Ngày sinh: 18/10/1980 CMND: 101***010 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư địa chất công trình, địa kỹ thuật |
|
||||||||||||
114457 |
Họ tên:
Lê Minh Cường
Ngày sinh: 16/10/1979 Thẻ căn cước: 022******537 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư khai thác mỏ |
|
||||||||||||
114458 |
Họ tên:
Đào Hữu Dũng
Ngày sinh: 29/10/1983 Thẻ căn cước: 001******651 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
114459 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Kiên
Ngày sinh: 28/02/1978 Thẻ căn cước: 038******111 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình trên sông, nhà máy thủy điện |
|
||||||||||||
114460 |
Họ tên:
Ngô Anh Dũng
Ngày sinh: 14/08/1977 CMND: 012***518 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|