Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
114521 |
Họ tên:
Phạm Thanh Sơn
Ngày sinh: 03/07/1978 CMND: 311***458 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
114522 |
Họ tên:
Trần Ngọc Hoàng
Ngày sinh: 04/02/1977 CMND: 024***617 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
114523 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Anh
Ngày sinh: 01/04/1982 Thẻ căn cước: 040******813 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Đường bộ (Xây dựng Cầu đường) |
|
||||||||||||
114524 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Thành
Ngày sinh: 05/08/1968 CMND: 024***304 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
114525 |
Họ tên:
Lương Thiện Thành
Ngày sinh: 29/07/1982 CMND: 271***921 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hóa và cung cấp điện |
|
||||||||||||
114526 |
Họ tên:
Đoàn Thanh Cường
Ngày sinh: 16/4/1970 CMND: 024***066 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
114527 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Tú
Ngày sinh: 11/08/1975 CMND: 320***225 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
114528 |
Họ tên:
Lê Phạm Thanh Hà
Ngày sinh: 09/04/1984 CMND: 321***511 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
114529 |
Họ tên:
Phan Hoàng Tuấn
Ngày sinh: 06/05/1962 Thẻ căn cước: 079******425 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi |
|
||||||||||||
114530 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Quang
Ngày sinh: 25/03/1974 CMND: 023***144 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
114531 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Vỹ
Ngày sinh: 02/02/1985 CMND: 341***177 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện, điện tử |
|
||||||||||||
114532 |
Họ tên:
Hoàng Lê Hiệp
Ngày sinh: 22/06/1978 CMND: 201***991 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
114533 |
Họ tên:
Trần Quốc Vỵ
Ngày sinh: 15/05/1980 CMND: 025***289 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
114534 |
Họ tên:
Vũ Minh Hùng
Ngày sinh: 06/01/1975 Thẻ căn cước: 079******623 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
114535 |
Họ tên:
Lại Quang Minh Trí
Ngày sinh: 02/11/1978 CMND: 250***389 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
114536 |
Họ tên:
Sử Minh Đăng
Ngày sinh: 01/06/1982 Thẻ căn cước: 056******052 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Kỹ thuật; Kỹ sư Xây dựng (Ngành: Xây dựng dân dụng & công nghiệp) |
|
||||||||||||
114537 |
Họ tên:
Nguyễn Mai Phương Khanh
Ngày sinh: 22/02/1980 CMND: 024***104 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
114538 |
Họ tên:
Đỗ Quang Trí Dũng
Ngày sinh: 07/06/1975 CMND: 331***526 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
114539 |
Họ tên:
Bùi Văn Hà
Ngày sinh: 10/10/1982 CMND: 272***424 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
114540 |
Họ tên:
Đinh Thiên Tân
Ngày sinh: 27/08/1974 Thẻ căn cước: 031******377 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|