Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||
101 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Lân
Ngày sinh: 11/08/1987 Thẻ căn cước: 025******568 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||
102 |
Họ tên:
Trần Mạnh Tiến
Ngày sinh: 23/11/1992 Thẻ căn cước: 025******981 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||
103 |
Họ tên:
Đỗ Mạnh Hải
Ngày sinh: 18/06/1989 Thẻ căn cước: 025******458 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||
104 |
Họ tên:
Trần Anh Tuấn
Ngày sinh: 28/11/1987 Thẻ căn cước: 025******358 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||
105 |
Họ tên:
Đào Trọng Tuyến
Ngày sinh: 09/07/1991 Thẻ căn cước: 025******233 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||
106 |
Họ tên:
Trần Việt Anh
Ngày sinh: 30/09/1993 Thẻ căn cước: 025******238 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||
107 |
Họ tên:
Bùi Ngọc Thủy
Ngày sinh: 20/11/1970 Thẻ căn cước: 025******974 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||
108 |
Họ tên:
Lê Hữu Chí
Ngày sinh: 07/12/1990 Thẻ căn cước: 025******066 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||
109 |
Họ tên:
Đinh Trung Thành
Ngày sinh: 18/09/1974 Thẻ căn cước: 025******369 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||
110 |
Họ tên:
Nghiêm Quốc Huy
Ngày sinh: 02/11/1978 Thẻ căn cước: 035******082 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||
111 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Anh
Ngày sinh: 12/10/1986 Thẻ căn cước: 025******630 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư tự động hóa xí nghiệp công nghiệp |
|
||||||||
112 |
Họ tên:
Vũ Ngọc Hải
Ngày sinh: 23/01/1987 Thẻ căn cước: 025******729 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||
113 |
Họ tên:
Lương Hoàng Tuấn
Ngày sinh: 27/08/1978 Thẻ căn cước: 025******418 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - tự động hóa XNCN |
|
||||||||
114 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Đức
Ngày sinh: 06/05/1982 Thẻ căn cước: 025******074 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||
115 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Bích Thủy
Ngày sinh: 01/02/1976 Thẻ căn cước: 026******091 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||
116 |
Họ tên:
Lê Tuấn Anh
Ngày sinh: 02/09/1985 Thẻ căn cước: 025******819 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||
117 |
Họ tên:
Phạm Văn Chúc
Ngày sinh: 30/10/1964 Thẻ căn cước: 036******886 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||
118 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Mỹ
Ngày sinh: 19/07/1964 Thẻ căn cước: 001******486 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||
119 |
Họ tên:
Phạm Văn Diện
Ngày sinh: 13/11/1991 Thẻ căn cước: 031******852 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||
120 |
Họ tên:
Lê Quốc Huy
Ngày sinh: 12/10/1987 Thẻ căn cước: 026******022 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|