Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
101 |
Họ tên:
Trần Trung Hiệp
Ngày sinh: 10/05/1998 Thẻ căn cước: 082******844 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Quy hoạch vùng và đô thị) |
|
||||||||||||
102 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Nghĩa
Ngày sinh: 13/01/1986 Thẻ căn cước: 075******682 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
||||||||||||
103 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Hưng
Ngày sinh: 02/02/1994 Thẻ căn cước: 079******992 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
104 |
Họ tên:
Phạm Tấn Dũng
Ngày sinh: 05/10/1997 Thẻ căn cước: 051******940 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
105 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Dũng
Ngày sinh: 20/02/1995 Thẻ căn cước: 042******971 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
106 |
Họ tên:
Nguyễn Huỳnh Ánh Phượng
Ngày sinh: 02/10/1985 Thẻ căn cước: 079******644 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Quy hoạch đô thị); Thạc sĩ quy hoạch |
|
||||||||||||
107 |
Họ tên:
Bùi Trung Hiếu
Ngày sinh: 24/02/1980 Thẻ căn cước: 037******381 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc Công trình) |
|
||||||||||||
108 |
Họ tên:
Phan Quang Nghĩa
Ngày sinh: 15/05/1988 Thẻ căn cước: 040******003 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng công trình thủy – thềm lục địa) |
|
||||||||||||
109 |
Họ tên:
Đặng Đình Trung
Ngày sinh: 08/01/1991 Thẻ căn cước: 066******271 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư Kiến trúc |
|
||||||||||||
110 |
Họ tên:
Lê Điệp
Ngày sinh: 10/04/1977 Thẻ căn cước: 060******932 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
111 |
Họ tên:
Trần Quốc Bảo
Ngày sinh: 02/04/1993 Thẻ căn cước: 056******984 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
112 |
Họ tên:
Phạm Nguyễn Quốc Huy
Ngày sinh: 26/04/1998 Thẻ căn cước: 056******300 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
113 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Hoạt
Ngày sinh: 03/08/1984 Thẻ căn cước: 001******832 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
114 |
Họ tên:
Nguyễn Phi Quân
Ngày sinh: 23/10/1982 Thẻ căn cước: 040******307 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
115 |
Họ tên:
Trần Nhựt Thái
Ngày sinh: 22/03/1987 Thẻ căn cước: 087******160 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
116 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Ban
Ngày sinh: 16/05/1993 Thẻ căn cước: 052******259 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử (Tự động hóa) |
|
||||||||||||
117 |
Họ tên:
Phạm Văn Đông
Ngày sinh: 15/04/1983 Thẻ căn cước: 046******232 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
118 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thành
Ngày sinh: 16/12/1989 Thẻ căn cước: 030******883 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ nhiệt - Lạnh |
|
||||||||||||
119 |
Họ tên:
Trương Minh Quỳnh
Ngày sinh: 20/04/1990 Thẻ căn cước: 052******642 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật nhiệt - lạnh |
|
||||||||||||
120 |
Họ tên:
Phạm Đức Tài
Ngày sinh: 20/10/1989 Thẻ căn cước: 092******436 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ nhiệt - Lạnh |
|