Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
101 |
Họ tên:
LƯU QUANG DŨNG
Ngày sinh: 01/12/1983 CMND: 012***283 Trình độ chuyên môn: Cử nhân kiến trúc |
|
||||||||||||
102 |
Họ tên:
ĐÀO LÂM HOÀNG
Ngày sinh: 30/12/1984 Thẻ căn cước: 033******851 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
103 |
Họ tên:
NGUYỄN VĂN HƯNG
Ngày sinh: 20/10/1992 Thẻ căn cước: 036******219 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
104 |
Họ tên:
TRẦN HỮU HOÀI ANH
Ngày sinh: 08/10/1994 Thẻ căn cước: 035******594 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
|
||||||||||||
105 |
Họ tên:
NGUYỄN VĂN THỨC
Ngày sinh: 03/05/1985 Thẻ căn cước: 042******816 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
106 |
Họ tên:
NGUYỄN VĂN QUÝ
Ngày sinh: 02/05/1993 CMND: 183***425 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
107 |
Họ tên:
LÊ HỮU CHUNG
Ngày sinh: 01/03/1992 Thẻ căn cước: 042******380 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
108 |
Họ tên:
LƯƠNG THANH VINH
Ngày sinh: 04/12/1986 Thẻ căn cước: 040******350 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
109 |
Họ tên:
NGUYỄN TRƯỜNG HUÂN
Ngày sinh: 03/02/1984 Thẻ căn cước: 030******594 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
110 |
Họ tên:
ĐÀO XUÂN PHÚ TIẾN
Ngày sinh: 01/03/1980 Thẻ căn cước: 031******988 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Bảo đảm an toàn đường thủy |
|
||||||||||||
111 |
Họ tên:
DƯƠNG VĂN PHÚC
Ngày sinh: 15/10/1973 Thẻ căn cước: 024******525 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
112 |
Họ tên:
NGUYỄN VĂN TÍN
Ngày sinh: 03/05/1991 Thẻ căn cước: 033******800 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
113 |
Họ tên:
NGUYỄN ĐÌNH HIẾU
Ngày sinh: 10/12/1989 Thẻ căn cước: 033******320 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật thủy điện và năng lượng tái tạo |
|
||||||||||||
114 |
Họ tên:
CHẨU VĂN HỘI
Ngày sinh: 31/03/1986 CMND: 070***925 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện tử Viễn thông |
|
||||||||||||
115 |
Họ tên:
BÙI ANH PHONG
Ngày sinh: 07/06/1984 Thẻ căn cước: 006******854 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng ngành Công nghệ Kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
116 |
Họ tên:
TRẦN XUÂN TRƯỜNG
Ngày sinh: 22/03/1976 Thẻ căn cước: 034******022 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ nhiệt |
|
||||||||||||
117 |
Họ tên:
TRẦN VĂN NAM
Ngày sinh: 30/12/1997 Thẻ căn cước: 035******843 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình Thủy |
|
||||||||||||
118 |
Họ tên:
TRẦN NGỌC ĐỨC
Ngày sinh: 03/07/1963 Thẻ căn cước: 035******494 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình Thủy Lợi |
|
||||||||||||
119 |
Họ tên:
LÊ ANH TÂN
Ngày sinh: 14/07/1978 Thẻ căn cước: 044******244 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện tử Viễn thông |
|
||||||||||||
120 |
Họ tên:
NGUYỄN VĂN QUYỀN
Ngày sinh: 26/03/1983 Thẻ căn cước: 001******814 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|