Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
120621 |
Họ tên:
Lê Quang Nam
Ngày sinh: 06/05/1979 Thẻ căn cước: 038******126 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
120622 |
Họ tên:
Phan Thái Hà
Ngày sinh: 15/04/1976 Thẻ căn cước: 001******656 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
120623 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Nam
Ngày sinh: 21/08/1983 CMND: 172***065 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình giao thông công chính - ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
120624 |
Họ tên:
Chu Tuệ Minh
Ngày sinh: 27/06/1974 CMND: 112***787 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng đường bộ - ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
120625 |
Họ tên:
Cao Thanh Sơn
Ngày sinh: 06/11/1979 CMND: 135***354 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
|
||||||||||||
120626 |
Họ tên:
Bùi Ngọc Thành
Ngày sinh: 02/11/1981 CMND: 121***306 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
120627 |
Họ tên:
Ngô Đức Đồng
Ngày sinh: 27/10/1981 CMND: 013***349 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
120628 |
Họ tên:
Nguyễn Hải Thanh
Ngày sinh: 11/03/1962 Thẻ căn cước: 001******464 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
120629 |
Họ tên:
Phan Quốc Anh
Ngày sinh: 11/07/1973 CMND: 012***024 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cầu hầm - ngành cầu đường |
|
||||||||||||
120630 |
Họ tên:
Trịnh Huy Đông
Ngày sinh: 16/02/1978 CMND: 013***782 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
120631 |
Họ tên:
Hoàng Văn Khoa
Ngày sinh: 22/02/1982 CMND: 141***649 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
120632 |
Họ tên:
Đỗ Đức Chuyền
Ngày sinh: 22/04/1981 CMND: 135***396 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
120633 |
Họ tên:
Lê Đức Tuệ
Ngày sinh: 17/05/1975 CMND: 013***343 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
120634 |
Họ tên:
Ngô Thùy Linh
Ngày sinh: 14/04/1976 Thẻ căn cước: 001******801 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
120635 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Hoàn
Ngày sinh: 23/08/1984 Thẻ căn cước: 036******171 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
120636 |
Họ tên:
Đặng Trung Thành
Ngày sinh: 23/06/1975 CMND: 012***468 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
120637 |
Họ tên:
Trần Hoàng Hiệp
Ngày sinh: 07/05/1973 Thẻ căn cước: 030******713 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
120638 |
Họ tên:
Tống Quang Đăng
Ngày sinh: 14/08/1982 CMND: 111***808 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
120639 |
Họ tên:
Trần Lâm
Ngày sinh: 25/02/1980 Thẻ căn cước: 038******817 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
120640 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Thuẫn
Ngày sinh: 29/11/1983 Thẻ căn cước: 027******177 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|