Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
120641 |
Họ tên:
Ngô Thùy Linh
Ngày sinh: 14/04/1976 Thẻ căn cước: 001******801 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
120642 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Hoàn
Ngày sinh: 23/08/1984 Thẻ căn cước: 036******171 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
120643 |
Họ tên:
Đặng Trung Thành
Ngày sinh: 23/06/1975 CMND: 012***468 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
120644 |
Họ tên:
Trần Hoàng Hiệp
Ngày sinh: 07/05/1973 Thẻ căn cước: 030******713 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
120645 |
Họ tên:
Tống Quang Đăng
Ngày sinh: 14/08/1982 CMND: 111***808 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
120646 |
Họ tên:
Trần Lâm
Ngày sinh: 25/02/1980 Thẻ căn cước: 038******817 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
120647 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Thuẫn
Ngày sinh: 29/11/1983 Thẻ căn cước: 027******177 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
120648 |
Họ tên:
Hà Quang Huy
Ngày sinh: 09/07/1977 Hộ chiếu: 140**642 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
120649 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Huy
Ngày sinh: 27/03/1984 Thẻ căn cước: 001******079 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
120650 |
Họ tên:
Trương Minh Hùng
Ngày sinh: 03/02/1987 CMND: 013***007 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trắc địa |
|
||||||||||||
120651 |
Họ tên:
Lê Văn Cảnh
Ngày sinh: 27/10/1976 Thẻ căn cước: 030******032 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư kinh tế thủy lợi |
|
||||||||||||
120652 |
Họ tên:
Võ Anh Tuấn
Ngày sinh: 20/09/1958 CMND: 010***488 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi - ngành công trình |
|
||||||||||||
120653 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Dũng
Ngày sinh: 16/01/1977 CMND: 013***105 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
120654 |
Họ tên:
Trần Vũ Lâm
Ngày sinh: 14/12/1977 Thẻ căn cước: 014******040 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
120655 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Chánh
Ngày sinh: 06/11/1984 Thẻ căn cước: 001******568 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điều khiển tự động - ngành điện |
|
||||||||||||
120656 |
Họ tên:
Hoàng Văn Tuyên
Ngày sinh: 08/04/1971 CMND: 162***735 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
120657 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Phúc
Ngày sinh: 30/04/1981 Thẻ căn cước: 044******006 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
120658 |
Họ tên:
Lê Hồng Khoái
Ngày sinh: 02/08/1974 Thẻ căn cước: 030******008 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
120659 |
Họ tên:
Nguyễn Phú Hưng
Ngày sinh: 17/08/1973 Thẻ căn cước: 026******703 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
120660 |
Họ tên:
Chu Văn Tiện
Ngày sinh: 16/11/1961 Thẻ căn cước: 026******451 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|