Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
120661 |
Họ tên:
Phạm Ngọc Khánh
Ngày sinh: 17/12/1983 CMND: 012***880 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc công trình |
|
||||||||||||
120662 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Nghiệp
Ngày sinh: 21/11/1986 CMND: 131***036 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình xây dựng |
|
||||||||||||
120663 |
Họ tên:
Phạm Văn Hưng
Ngày sinh: 20/01/1975 CMND: 142***674 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
120664 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tiến
Ngày sinh: 08/11/1985 Thẻ căn cước: 026******444 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
|
||||||||||||
120665 |
Họ tên:
Trần Hữu Phương
Ngày sinh: 29/09/1983 Thẻ căn cước: 038******311 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu - đường |
|
||||||||||||
120666 |
Họ tên:
Hà Thị Lúa
Ngày sinh: 30/01/1982 Thẻ căn cước: 031******958 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy |
|
||||||||||||
120667 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Kiên
Ngày sinh: 22/08/1987 Thẻ căn cước: 031******034 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
120668 |
Họ tên:
Trần Văn Thông
Ngày sinh: 05/08/1991 CMND: 031***895 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
120669 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Chung
Ngày sinh: 06/08/1986 CMND: 031***158 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy |
|
||||||||||||
120670 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Trung
Ngày sinh: 14/11/1975 CMND: 182***915 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
120671 |
Họ tên:
Trần Vũ
Ngày sinh: 23/04/1991 Thẻ căn cước: 031******026 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
120672 |
Họ tên:
Lê Hải Hưng
Ngày sinh: 03/12/1978 Thẻ căn cước: 031******390 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ kỹ thuật |
|
||||||||||||
120673 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Quang
Ngày sinh: 27/03/1977 CMND: 030***119 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ xây dựng công trình |
|
||||||||||||
120674 |
Họ tên:
Phạm Ngọc Hà
Ngày sinh: 15/08/1982 Thẻ căn cước: 031******916 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
120675 |
Họ tên:
Phạm Văn Huynh
Ngày sinh: 30/07/1986 CMND: 031***009 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
120676 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Đoạt
Ngày sinh: 10/01/1980 CMND: 031***174 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện dân dụng và công nghiệp ngành kỹ thuật điện-điện tử |
|
||||||||||||
120677 |
Họ tên:
Trương Mạnh Hà
Ngày sinh: 20/08/1983 Thẻ căn cước: 034******664 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
120678 |
Họ tên:
Phạm Văn Thanh
Ngày sinh: 29/01/1977 Thẻ căn cước: 031******794 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
120679 |
Họ tên:
Nguyễn Quyết Tiến
Ngày sinh: 19/05/1971 Thẻ căn cước: 034******428 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
120680 |
Họ tên:
Phạm Mạnh Hùng
Ngày sinh: 02/03/1973 CMND: 030***755 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|