Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
120701 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Hồng Nhung
Ngày sinh: 18/11/1976 CMND: 011***989 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
120702 |
Họ tên:
Trần Huy Sâm
Ngày sinh: 22/03/1956 CMND: 011***440 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy lợi |
|
||||||||||||
120703 |
Họ tên:
Tạ Phan Anh
Ngày sinh: 13/05/1989 Thẻ căn cước: 001******260 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
120704 |
Họ tên:
Bùi Hải Nam
Ngày sinh: 06/04/1989 Thẻ căn cước: 034******428 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
120705 |
Họ tên:
Lê Văn Khoa
Ngày sinh: 25/09/1991 CMND: 201***503 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
120706 |
Họ tên:
Hồ Xuân Soạn
Ngày sinh: 01/01/1991 Thẻ căn cước: 049******052 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật cơ sở Hạ tầng |
|
||||||||||||
120707 |
Họ tên:
Thân Văn Quốc Hoàng
Ngày sinh: 15/12/1991 CMND: 241***623 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
120708 |
Họ tên:
Nguyễn Trí Tâm
Ngày sinh: 27/09/1983 CMND: 201***600 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng thủy lợi-thủy điện |
|
||||||||||||
120709 |
Họ tên:
Võ Văn Vinh
Ngày sinh: 18/12/1986 CMND: 205***954 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu - đường |
|
||||||||||||
120710 |
Họ tên:
Phan Hoàng Thiện
Ngày sinh: 26/03/1988 CMND: 201***238 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư Kiến trúc |
|
||||||||||||
120711 |
Họ tên:
Lê Minh Thiện
Ngày sinh: 06/02/1985 CMND: 205***774 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
120712 |
Họ tên:
Trần Đức Trung
Ngày sinh: 02/02/1993 CMND: 201***886 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
120713 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Như
Ngày sinh: 20/09/1989 CMND: 221***439 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cử nhân cao đẳng công nghệ kỹ thuật Điện |
|
||||||||||||
120714 |
Họ tên:
Huỳnh Tấn Dũng
Ngày sinh: 02/01/1992 CMND: 205***005 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
120715 |
Họ tên:
Hồ Như Vĩ
Ngày sinh: 19/11/1984 CMND: 201***961 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
120716 |
Họ tên:
Trương Phước Lâm
Ngày sinh: 18/10/1985 CMND: 205***878 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
120717 |
Họ tên:
Lê Đức Viên
Ngày sinh: 04/09/1989 CMND: 205***990 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
120718 |
Họ tên:
Đỗ Đình Chung
Ngày sinh: 15/01/1987 CMND: 172***782 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật trắc địa bản đồ |
|
||||||||||||
120719 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Huynh
Ngày sinh: 10/01/1986 CMND: 205***884 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
|
||||||||||||
120720 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Vũ
Ngày sinh: 20/05/1990 CMND: 205***274 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ nhiệt -điện lạnh |
|