Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
120721 |
Họ tên:
Vũ Trung Hiếu
Ngày sinh: 01/11/1988 CMND: 031***286 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật an toàn hàng hải |
|
||||||||||||
120722 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tuấn
Ngày sinh: 01/10/1979 CMND: 031***526 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
120723 |
Họ tên:
Nguyễn Huy Bình
Ngày sinh: 24/01/1980 CMND: 031***402 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||||||
120724 |
Họ tên:
Phạm Hoài Thanh
Ngày sinh: 20/11/1980 CMND: 031***738 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
120725 |
Họ tên:
Phạm Văn Hoài
Ngày sinh: 26/08/1982 CMND: 031***401 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
120726 |
Họ tên:
Nguyễn Mai Huy
Ngày sinh: 06/12/1983 Thẻ căn cước: 031******101 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy |
|
||||||||||||
120727 |
Họ tên:
Đoàn Như Thành
Ngày sinh: 03/03/1991 CMND: 031***288 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
120728 |
Họ tên:
Trần Mạnh Hùng
Ngày sinh: 12/11/1977 CMND: 030***979 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
120729 |
Họ tên:
Hoàng Thu Hằng
Ngày sinh: 06/02/1970 CMND: 030***790 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
120730 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Khiêm
Ngày sinh: 02/05/1972 Thẻ căn cước: 031******518 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
120731 |
Họ tên:
Phạm Huy Thưởng
Ngày sinh: 01/02/1975 Thẻ căn cước: 031******391 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiêp |
|
||||||||||||
120732 |
Họ tên:
Dương Văn Nhất
Ngày sinh: 22/08/1984 Thẻ căn cước: 033******635 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật an toàn hàng hải |
|
||||||||||||
120733 |
Họ tên:
Ngô Ngọc Tú
Ngày sinh: 02/09/1951 CMND: 031***638 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hóa |
|
||||||||||||
120734 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Cường
Ngày sinh: 03/08/1989 CMND: 031***317 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
120735 |
Họ tên:
Đào Hữu Tuyền
Ngày sinh: 03/03/1988 Thẻ căn cước: 031******360 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
120736 |
Họ tên:
Đặng Thúy Hà
Ngày sinh: 26/10/1984 CMND: 031***536 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
120737 |
Họ tên:
Bùi Quang Huy
Ngày sinh: 15/08/1984 Thẻ căn cước: 031******646 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình thủy |
|
||||||||||||
120738 |
Họ tên:
Lê Văn Phương
Ngày sinh: 17/12/1990 Thẻ căn cước: 031******634 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
120739 |
Họ tên:
Phạm Văn Toại
Ngày sinh: 10/04/1986 CMND: 031***971 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
120740 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Thành
Ngày sinh: 20/01/1987 CMND: 031***534 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|