Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
120741 |
Họ tên:
Ngô Sách Hùng
Ngày sinh: 01/09/1977 Thẻ căn cước: 024******448 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hóa, cung cấp điện |
|
||||||||||||
120742 |
Họ tên:
Đoàn Mạnh Nghinh
Ngày sinh: 11/03/1988 Thẻ căn cước: 036******206 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
120743 |
Họ tên:
Hoàng Anh Tú
Ngày sinh: 24/06/1963 CMND: 012***518 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
120744 |
Họ tên:
Trần Thị Vân
Ngày sinh: 03/04/1985 CMND: 013***832 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
120745 |
Họ tên:
Vũ Duy Hùng
Ngày sinh: 14/01/1984 Thẻ căn cước: 017******280 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư KT công trình - xây dựng DD & CN |
|
||||||||||||
120746 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Quân
Ngày sinh: 03/08/1974 Thẻ căn cước: 001******539 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
120747 |
Họ tên:
Hoàng Thế Vinh
Ngày sinh: 01/12/1977 CMND: 017***800 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình trên sông và nhà máy thủy điện |
|
||||||||||||
120748 |
Họ tên:
Phạm Văn Nghĩa
Ngày sinh: 18/11/1975 CMND: 013***492 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi - ngành công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
120749 |
Họ tên:
Nguyễn Thiện Khanh
Ngày sinh: 31/01/1978 Thẻ căn cước: 001******606 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
120750 |
Họ tên:
Phạm Thanh Tuân
Ngày sinh: 07/09/1983 CMND: 013***998 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
120751 |
Họ tên:
Võ Ngọc Sơn
Ngày sinh: 09/08/1978 Thẻ căn cước: 038******216 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi - ngành công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
120752 |
Họ tên:
Trần Thanh Hải
Ngày sinh: 03/05/1977 Hộ chiếu: B43**206 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
120753 |
Họ tên:
Lê Minh Hoàng
Ngày sinh: 08/02/1987 CMND: 131***922 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
120754 |
Họ tên:
Trần Anh Tuấn
Ngày sinh: 10/01/1973 Thẻ căn cước: 001******639 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
120755 |
Họ tên:
Ngô Văn Cẩm
Ngày sinh: 13/03/1981 CMND: 017***469 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
120756 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Kỳ Trân
Ngày sinh: 12/03/1981 Thẻ căn cước: 075******169 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
120757 |
Họ tên:
Trương Cảnh Thăng
Ngày sinh: 20/06/1983 CMND: 113***660 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
120758 |
Họ tên:
Hoàng Văn Hải
Ngày sinh: 02/09/1969 CMND: 181***889 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Mỏ |
|
||||||||||||
120759 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Đông
Ngày sinh: 16/09/1982 Thẻ căn cước: 040******043 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
120760 |
Họ tên:
Trần Ngọc Tiến
Ngày sinh: 07/06/1987 CMND: 023***399 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|