Tìm trong tổ chức   Tìm trong cá nhân
Danh sách cá nhân
STT Thông tin cá nhân Thông tin chứng chỉ
124521 Họ tên: Lưu Quý Trường
Ngày sinh: 15/08/1980
CMND: 013***831
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
BXD-00052471 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp I 29/05/2025
124522 Họ tên: Dư Đình Tạo
Ngày sinh: 05/05/1960
Thẻ căn cước: 001******914
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
THX-00052469 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công trình NN&PTNT II 11/05/2025
THX-00052469 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án II 11/05/2025
124523 Họ tên: Nguyễn Thị Liễu
Ngày sinh: 09/06/1963
Thẻ căn cước: 001******250
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
BXD-00052468 Định giá xây dựng - Định giá xây dựng I 27/12/2028
BXD-00052468 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) I 27/12/2028
124524 Họ tên: Lê Huy
Ngày sinh: 12/09/1981
Thẻ căn cước: 091******005
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình giao thông công chính - ngành xây dựng cầu đường
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
BXD-00052466 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế xây dựng công trình giao thông (đường bộ) I 27/12/2028
BXD-00052466 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông I 27/12/2028
124525 Họ tên: Ngô Duy Mạnh
Ngày sinh: 03/07/1987
Thẻ căn cước: 024******039
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
BXD-00052465 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật I 28/10/2027
BXD-00052465 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật I 01/02/2028
124526 Họ tên: Phạm Duy Long
Ngày sinh: 28/07/1976
Thẻ căn cước: 001******794
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư đường bộ
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
BXD-00052464 Định giá xây dựng - Định giá xây dựng I 27/12/2028
BXD-00052464 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông I 20/02/2029
124527 Họ tên: Nguyễn Thị Quỳnh Quyên
Ngày sinh: 19/09/1981
Thẻ căn cước: 001******332
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
BXD-00052463 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế xây dựng công trình giao thông (đường bộ) I 27/12/2028
124528 Họ tên: Trần Hoàng Minh
Ngày sinh: 15/08/1969
CMND: 011***698
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành kiến trúc
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00052460 Thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế quy hoạch xây dựng II 23/12/2024
124529 Họ tên: Nguyễn Lê Anh
Ngày sinh: 25/06/1975
CMND: 012***507
Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư cầu hầm - ngành cầu đường
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
BXD-00052459 Định giá xây dựng - Định giá xây dựng I 08/11/2024
BXD-00052459 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế xây dựng công trình giao thông I 14/08/2025
124530 Họ tên: Trần Đăng Khoa
Ngày sinh: 27/02/1979
CMND: 011***048
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
BXD-00052453 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật I 09/07/2024
124531 Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Trâm
Ngày sinh: 15/07/1993
CMND: 334***382
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
TRV-00052452 Giám sát thi công xây dựng công trình - Công trình: Dân dụng (CTXD); Hạ tầng kỹ thuật (cấp nước, thoát nước, sân đường, nhà xe) III 12/08/2025
TRV-00052452 Định giá xây dựng - Định giá xây dựng II 12/08/2025
124532 Họ tên: Nguyễn Minh Chí
Ngày sinh: 13/09/1989
CMND: 334***575
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
TRV-00052449 Giám sát thi công xây dựng công trình - Dân dụng (Công tác xây dựng) III 22/11/2024
124533 Họ tên: Đổng Văn Tý
Ngày sinh: 01/01/1990
CMND: 334***826
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
TRV-00052448 Giám sát thi công xây dựng công trình - Dân dụng (Công tác xây dựng) III 22/11/2024
TRV-00052448 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giao thông (Đường bộ) III 08/05/2025
124534 Họ tên: Nguyễn Vũ Phong
Ngày sinh: 16/04/1990
CMND: 334***482
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
TRV-00052446 Giám sát thi công xây dựng công trình - Dân dụng (Công tác xây dựng) III 22/11/2024
TRV-00052446 Thiết kế xây dựng công trình - Dân dụng (Thiết kế kết cấu) III 22/11/2024
124535 Họ tên: Kiên Hồng Cường
Ngày sinh: 16/05/1988
CMND: 334***162
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật xây dựng
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
TRV-00052445 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Công trình: Hạ tầng kỹ thuật, Nông nghiệp và phát triển nông thôn III 23/02/2027
TRV-00052445 Giám sát thi công xây dựng công trình - Công trình: Dân dụng (CTXD), Hạ tầng kỹ thuật (Thoát nước), Giao thông (Đường bộ) III 23/02/2027
124536 Họ tên: Lê Anh Linh
Ngày sinh: 01/01/1971
CMND: 334***160
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
TRV-00052444 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giao thông (đường bộ) III 29/11/2024
TRV-00052444 Giám sát thi công xây dựng công trình - Dân dụng (công tác xây dựng) II 29/11/2024
124537 Họ tên: Thạch Kim Ly
Ngày sinh: 30/06/1982
CMND: 334***164
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường bộ
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
TRV-00052443 Thiết kế xây dựng công trình - Công trình: Giao thông (cầu, đường bộ) III 27/04/2025
TRV-00052443 Giám sát thi công xây dựng công trình - Công trình: Nông nghiệp và phát triển nông thôn (đê điều) III 27/04/2025
124538 Họ tên: Dương Quốc Minh
Ngày sinh: 04/09/1984
CMND: 334***873
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện khí hóa - cung cấp điện
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
TRV-00052442 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế cơ - điện công trình II 06/03/2029
TRV-00052442 Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện vào công trình II 06/03/2029
124539 Họ tên: Lê Hoài Nam
Ngày sinh: 09/11/1981
CMND: 334***684
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
TRV-00052441 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giao thông (Đường bộ) II 08/07/2025
TRV-00052441 Khảo sát xây dựng - Khảo sát địa hình II 08/07/2025
124540 Họ tên: Ngụy Quang Minh
Ngày sinh: 15/01/1990
CMND: 334***175
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
TRV-00052439 Thiết kế xây dựng công trình - Công trình giao thông (cầu, đường bộ) III 27/04/2025
TRV-00052439 Khảo sát xây dựng - Khảo sát địa hình III 27/04/2025
Lên đầu
x
Thông tin đăng nhập
Quên mật khẩu
Hỗ trợ kỹ thuật
Điện thoại: 024.39760542
Email: info@nangluchdxd.gov.vn