Tìm trong tổ chức   Tìm trong cá nhân
Danh sách cá nhân
STT Thông tin cá nhân Thông tin chứng chỉ
130301 Họ tên: Vũ Văn Kiều
Ngày sinh: 14/11/1986
Thẻ căn cước: 036******612
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng đường ô tô và sân bay
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
NAD-00041266 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án công trình giao thông (cầu đường bộ, đường bộ) II 31/12/2025
NAD-00041266 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (Đường bộ) II 06/10/2028
130302 Họ tên: Phạm Đức Minh
Ngày sinh: 18/12/1986
Thẻ căn cước: 036******870
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
NAD-00041265 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án công trình giao thông (cầu đường bộ, đường bộ) II 31/12/2025
NAD-00041265 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (Đường bộ+ cầu đường bộ) II 06/10/2028
130303 Họ tên: Nguyễn Quốc Việt
Ngày sinh: 22/10/1980
CMND: 162***803
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
NAD-00041264 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án công trình giao thông (cầu đường bộ, đường bộ) II 31/12/2025
BXD-00041264 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông I 27/07/2027
130304 Họ tên: Vũ Văn Biên
Ngày sinh: 10/11/1982
Thẻ căn cước: 036******565
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HTL-00041263 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) II 21/12/2026
130305 Họ tên: Nguyễn Đình Dũng
Ngày sinh: 14/07/1966
CMND: 161***747
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HNT-00041262 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) II 22/03/2029
130306 Họ tên: Nguyễn Hữu Tấn
Ngày sinh: 07/07/1975
CMND: 162***097
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HTL-00041261 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) III 21/12/2026
NAD-00041261 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng CT NN&PTNT (đê điều) II 18/01/2027
130307 Họ tên: Trần Duy Dũng
Ngày sinh: 09/11/1970
CMND: 162***138
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HTL-00041260 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) II 21/12/2026
HNT-00041260 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) II 22/03/2029
130308 Họ tên: Nguyễn Trung Hưng
Ngày sinh: 02/10/1988
Thẻ căn cước: 036******131
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
BXD-00041259 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật I 15/01/2025
130309 Họ tên: Bùi Xuân Thành
Ngày sinh: 14/05/1980
Thẻ căn cước: 036******432
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
NAD-00041257 Định giá xây dựng - Định giá xây dựng III 18/01/2027
NAD-00041257 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng, HTKT (thoát nước) II 06/10/2028
130310 Họ tên: Ngô Xuân Tiến
Ngày sinh: 07/06/1986
Thẻ căn cước: 036******835
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
NAD-00041256 Định giá xây dựng - Định giá xây dựng III 18/01/2027
NAD-00041256 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng, HTKT (thoát nước) II 06/10/2028
130311 Họ tên: Đào Hồng Văn
Ngày sinh: 05/12/1980
Thẻ căn cước: 036******488
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
NAD-00041255 Định giá xây dựng - Định giá xây dựng III 18/01/2027
NAD-00041255 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng, HTKT (thoát nước) II 06/10/2028
130312 Họ tên: Nguyễn Văn Bắc
Ngày sinh: 15/07/1986
CMND: 162***594
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
NAD-00041249 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng III 27/09/2028
NAD-00041249 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (Đường bộ) III 27/09/2028
130313 Họ tên: Phạm Văn Ân
Ngày sinh: 12/02/1986
CMND: 162***599
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
NAD-00041248 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng III 27/09/2028
NAD-00041248 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (Đường bộ) III 27/09/2028
130314 Họ tên: Nguyễn Đức Dũng
Ngày sinh: 24/10/1990
CMND: 163***106
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
NAD-00041245 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng, nhà công nghiệp II 31/03/2028
NAD-00041245 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình HTKT (thoát nước); bãi chôn lấp chất thải rắn sinh hoạt III 31/03/2028
130315 Họ tên: Nguyễn Thái Dương
Ngày sinh: 21/07/1981
Thẻ căn cước: 036******202
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
NAD-00041244 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình NN&PTNT (Thuỷ lợi) II 15/08/2028
NAD-00041244 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng II 15/08/2028
130316 Họ tên: Nguyễn Thành Nam
Ngày sinh: 01/10/1988
CMND: 162***484
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
NAD-00041242 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án công trình dân dụng III 16/10/2024
NAD-00041242 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng II 16/10/2024
130317 Họ tên: Trần Xuân Bắc
Ngày sinh: 03/02/1987
CMND: 162***409
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
NAD-00041241 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án công trình: Dân dụng II 04/09/2024
NAD-00041241 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án CT: Giao thông đường bộ; HTKT (thoát nước + Bãi chôn lấp và xử lý chất thải sinh hoạt) III 04/09/2024
130318 Họ tên: Nguyễn Tiến Dũng
Ngày sinh: 28/05/1991
CMND: 163***252
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cầu đường
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
NAD-00041240 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế công trình giao thông (Đường bộ) III 04/09/2024
NAD-00041240 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (Thoát nước) III 04/09/2024
130319 Họ tên: Trần Xuân Lương
Ngày sinh: 01/05/1984
CMND: 162***089
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cầu đường
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
NAD-00041237 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (Thoát nước) III 04/09/2024
NAD-00041237 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế công trình giao thông (Đường bộ) III 04/09/2024
130320 Họ tên: Nguyễn Trường Giang
Ngày sinh: 16/11/1985
CMND: 113***348
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
THN-00041234 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án II 11/10/2026
THN-00041234 Định giá xây dựng - Định giá xây dựng II 07/04/2028
Lên đầu
x
Thông tin đăng nhập
Quên mật khẩu
Hỗ trợ kỹ thuật
Điện thoại: 024.39760542
Email: info@nangluchdxd.gov.vn