Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
130301 |
Họ tên:
Vũ Văn Kiều
Ngày sinh: 14/11/1986 Thẻ căn cước: 036******612 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng đường ô tô và sân bay |
|
||||||||||||
130302 |
Họ tên:
Phạm Đức Minh
Ngày sinh: 18/12/1986 Thẻ căn cước: 036******870 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
130303 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Việt
Ngày sinh: 22/10/1980 CMND: 162***803 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
|
||||||||||||
130304 |
Họ tên:
Vũ Văn Biên
Ngày sinh: 10/11/1982 Thẻ căn cước: 036******565 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
130305 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Dũng
Ngày sinh: 14/07/1966 CMND: 161***747 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi |
|
||||||||||||
130306 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Tấn
Ngày sinh: 07/07/1975 CMND: 162***097 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
|
||||||||||||
130307 |
Họ tên:
Trần Duy Dũng
Ngày sinh: 09/11/1970 CMND: 162***138 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình |
|
||||||||||||
130308 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Hưng
Ngày sinh: 02/10/1988 Thẻ căn cước: 036******131 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
130309 |
Họ tên:
Bùi Xuân Thành
Ngày sinh: 14/05/1980 Thẻ căn cước: 036******432 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
130310 |
Họ tên:
Ngô Xuân Tiến
Ngày sinh: 07/06/1986 Thẻ căn cước: 036******835 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
130311 |
Họ tên:
Đào Hồng Văn
Ngày sinh: 05/12/1980 Thẻ căn cước: 036******488 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
130312 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Bắc
Ngày sinh: 15/07/1986 CMND: 162***594 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
130313 |
Họ tên:
Phạm Văn Ân
Ngày sinh: 12/02/1986 CMND: 162***599 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
|
||||||||||||
130314 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Dũng
Ngày sinh: 24/10/1990 CMND: 163***106 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
130315 |
Họ tên:
Nguyễn Thái Dương
Ngày sinh: 21/07/1981 Thẻ căn cước: 036******202 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
|
||||||||||||
130316 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Nam
Ngày sinh: 01/10/1988 CMND: 162***484 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
130317 |
Họ tên:
Trần Xuân Bắc
Ngày sinh: 03/02/1987 CMND: 162***409 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
130318 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Dũng
Ngày sinh: 28/05/1991 CMND: 163***252 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cầu đường |
|
||||||||||||
130319 |
Họ tên:
Trần Xuân Lương
Ngày sinh: 01/05/1984 CMND: 162***089 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cầu đường |
|
||||||||||||
130320 |
Họ tên:
Nguyễn Trường Giang
Ngày sinh: 16/11/1985 CMND: 113***348 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|