Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
121 |
Họ tên:
Phạm Văn Bình
Ngày sinh: 18/06/1995 Thẻ căn cước: 034******390 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
122 |
Họ tên:
Hoàng Trần Vũ
Ngày sinh: 03/09/1990 Thẻ căn cước: 008******319 Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
123 |
Họ tên:
Vi Đức Thọ
Ngày sinh: 10/05/1967 Thẻ căn cước: 025******741 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
124 |
Họ tên:
Đỗ Hoàng Giang
Ngày sinh: 07/08/1976 Thẻ căn cước: 001******365 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
125 |
Họ tên:
Hoàng Minh Hiểu
Ngày sinh: 28/12/1997 Thẻ căn cước: 025******060 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
126 |
Họ tên:
Dương Công Minh
Ngày sinh: 06/01/1996 Thẻ căn cước: 025******777 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
127 |
Họ tên:
Vi Ngọc Thám
Ngày sinh: 31/05/1990 Thẻ căn cước: 025******359 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
128 |
Họ tên:
Lê Minh Ngọc
Ngày sinh: 19/08/1978 Thẻ căn cước: 025******880 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
129 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Viện
Ngày sinh: 03/06/1987 Thẻ căn cước: 025******143 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu - đường |
|
||||||||||||
130 |
Họ tên:
Hà Tiến Ngọc
Ngày sinh: 23/06/1982 Thẻ căn cước: 025******986 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
131 |
Họ tên:
Hà Anh Dũng
Ngày sinh: 01/09/1989 Thẻ căn cước: 025******062 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước |
|
||||||||||||
132 |
Họ tên:
Trần Thị Nhiệm
Ngày sinh: 02/03/1985 Thẻ căn cước: 038******281 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Địa chính |
|
||||||||||||
133 |
Họ tên:
Nguyễn Việt Hùng
Ngày sinh: 12/03/1979 Thẻ căn cước: 040******089 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điều khiển học kỹ thuật giao thông vận tải |
|
||||||||||||
134 |
Họ tên:
Nguyễn Long Hưng
Ngày sinh: 15/12/1976 Thẻ căn cước: 001******944 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chính |
|
||||||||||||
135 |
Họ tên:
Đỗ Văn Thành
Ngày sinh: 01/01/1974 Thẻ căn cước: 036******006 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư tự động hóa xí nghiệp công nghiệp |
|
||||||||||||
136 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Huy
Ngày sinh: 02/11/1973 Thẻ căn cước: 025******606 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
137 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Minh
Ngày sinh: 12/06/1990 Thẻ căn cước: 025******771 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư quy hoạch vùng và đô thị |
|
||||||||||||
138 |
Họ tên:
Trần Văn Dương
Ngày sinh: 22/12/1990 Thẻ căn cước: 025******972 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
139 |
Họ tên:
Hoàng Dương Chiến
Ngày sinh: 21/08/1966 Thẻ căn cước: 025******016 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
140 |
Họ tên:
Phạm Kim Thắng
Ngày sinh: 01/03/1978 Thẻ căn cước: 025******216 Trình độ chuyên môn: Trung cấp công trình cầu đường |
|