Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
121 |
Họ tên:
Lê Thanh Tùng
Ngày sinh: 25/02/1994 Thẻ căn cước: 079******720 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật nhiệt |
|
||||||||||||
122 |
Họ tên:
Nguyễn Trần Tuấn
Ngày sinh: 26/06/1997 Thẻ căn cước: 072******420 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
|
||||||||||||
123 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Bảo
Ngày sinh: 09/12/1995 Thẻ căn cước: 051******080 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
|
||||||||||||
124 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Hiền
Ngày sinh: 27/10/1997 Thẻ căn cước: 087******924 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật cấp thoát nước |
|
||||||||||||
125 |
Họ tên:
Phạm Hoàng Kha
Ngày sinh: 16/02/1999 Thẻ căn cước: 083******835 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
126 |
Họ tên:
Nguyễn Tấn Duy
Ngày sinh: 12/10/1996 Thẻ căn cước: 083******200 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật cấp thoát nước |
|
||||||||||||
127 |
Họ tên:
Nguyễn Thịnh Hưng
Ngày sinh: 11/04/1981 Thẻ căn cước: 083******600 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
128 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Nhân
Ngày sinh: 10/10/1997 Thẻ căn cước: 052******821 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
129 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Ánh Huyền
Ngày sinh: 01/01/1996 Thẻ căn cước: 080******724 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật kết cấu công trình) |
|
||||||||||||
130 |
Họ tên:
Lê Văn Dương
Ngày sinh: 23/11/1981 Thẻ căn cước: 001******250 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ khí kỹ thuật chế tạo |
|
||||||||||||
131 |
Họ tên:
Lê Viết Anh Đức
Ngày sinh: 14/03/1991 Thẻ căn cước: 066******051 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
132 |
Họ tên:
Trần Gia Bảo
Ngày sinh: 03/01/1998 Thẻ căn cước: 056******648 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
133 |
Họ tên:
Trần Đức Biền
Ngày sinh: 10/01/1982 Thẻ căn cước: 040******079 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện tử - Viễn thông |
|
||||||||||||
134 |
Họ tên:
Trần Duy An
Ngày sinh: 21/12/1994 Thẻ căn cước: 052******609 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
135 |
Họ tên:
Hoàng Minh Sơn
Ngày sinh: 22/08/1998 Thẻ căn cước: 062******529 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
136 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Đức
Ngày sinh: 10/08/1991 Thẻ căn cước: 042******971 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
137 |
Họ tên:
Võ Hồng Phúc
Ngày sinh: 06/11/1998 Thẻ căn cước: 052******652 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử |
|
||||||||||||
138 |
Họ tên:
Vũ Văn Nghi
Ngày sinh: 22/03/1985 Thẻ căn cước: 036******468 Trình độ chuyên môn: Trung cấp Kỹ thuật trắc địa |
|
||||||||||||
139 |
Họ tên:
Võ Hoài Nhân
Ngày sinh: 14/07/1992 Thẻ căn cước: 083******250 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
140 |
Họ tên:
Trần Hoàng Trí
Ngày sinh: 06/04/1997 Thẻ căn cước: 083******163 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|