Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
145601 |
Họ tên:
Vũ Tiến Dũng
Ngày sinh: 02/10/1987 CMND: 100***787 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
145602 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Anh
Ngày sinh: 25/03/1990 CMND: 163***318 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
145603 |
Họ tên:
Trương Tuấn Chung
Ngày sinh: 19/01/1982 CMND: 125***415 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
145604 |
Họ tên:
Lương Tiến Lành
Ngày sinh: 23/07/1991 Thẻ căn cước: 022******235 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật hạ tầng đô thị |
|
||||||||||||
145605 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Thiện
Ngày sinh: 10/01/1984 Thẻ căn cước: 030******457 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư khai thác mỏ |
|
||||||||||||
145606 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Dũng
Ngày sinh: 15/10/1992 CMND: 101***051 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
145607 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Chiến
Ngày sinh: 17/04/1984 Thẻ căn cước: 024******276 Trình độ chuyên môn: ThS; Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kỹ sư kỹ thuật XDCT giao thông |
|
||||||||||||
145608 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Tùng
Ngày sinh: 28/01/1979 Thẻ căn cước: 022******526 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hóa, cung cấp điện |
|
||||||||||||
145609 |
Họ tên:
Nguyễn Vũ Hải
Ngày sinh: 12/08/1976 Thẻ căn cước: 019******113 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí chế tạo máy |
|
||||||||||||
145610 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Chuẩn
Ngày sinh: 15/04/1977 Thẻ căn cước: 034******349 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư nhiệt điện |
|
||||||||||||
145611 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Sinh
Ngày sinh: 16/02/1959 CMND: 100***194 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
145612 |
Họ tên:
Phạm Quốc Dũng
Ngày sinh: 27/08/1982 CMND: 100***393 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước |
|
||||||||||||
145613 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Đô
Ngày sinh: 01/05/1985 CMND: 101***229 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng đường bộ |
|
||||||||||||
145614 |
Họ tên:
Hoàng Công Thêu
Ngày sinh: 12/10/1978 CMND: 101***776 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
|
||||||||||||
145615 |
Họ tên:
Vi Nhân Nghĩa
Ngày sinh: 11/02/1974 Thẻ căn cước: 022******741 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hóa xí nghiệp |
|
||||||||||||
145616 |
Họ tên:
Nguyễn Trường Giang
Ngày sinh: 17/05/1986 CMND: 168***407 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
145617 |
Họ tên:
Vũ Xuân Thiện
Ngày sinh: 16/01/1985 CMND: 101***032 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng Công nghiệp |
|
||||||||||||
145618 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thành
Ngày sinh: 12/10/1979 CMND: 101***075 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
145619 |
Họ tên:
Lê Văn Hưng
Ngày sinh: 15/10/1984 CMND: 145***125 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cầu Đường - KT Công trình - Cầu Đường |
|
||||||||||||
145620 |
Họ tên:
Vũ Thanh Luyện
Ngày sinh: 26/11/1983 Thẻ căn cước: 036******548 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|