Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
155941 |
Họ tên:
Trương Văn Hưng
Ngày sinh: 25/04/1991 Thẻ căn cước: 036******796 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông |
|
||||||||||||
155942 |
Họ tên:
Lê Anh Tuấn
Ngày sinh: 23/07/1955 Thẻ căn cước: 022******152 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng - Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
155943 |
Họ tên:
Cao Tấn Duy
Ngày sinh: 02/12/1984 CMND: 212***836 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường (Xây dựng cầu đường) |
|
||||||||||||
155944 |
Họ tên:
Trần Quang Tỵ
Ngày sinh: 04/04/1977 CMND: 026***497 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
155945 |
Họ tên:
Nguyễn Tường Bảo
Ngày sinh: 05/06/1979 CMND: 025***281 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
|
||||||||||||
155946 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Khoa
Ngày sinh: 25/10/1982 CMND: 025***626 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
|
||||||||||||
155947 |
Họ tên:
Trần Thuật
Ngày sinh: 12/08/1954 Thẻ căn cước: 034******495 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Đường ô tô |
|
||||||||||||
155948 |
Họ tên:
Bùi Võ Minh
Ngày sinh: 30/10/1989 CMND: 250***266 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
155949 |
Họ tên:
Trần Tuấn Kiệt
Ngày sinh: 11/04/1974 CMND: 022***500 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng - Xây dựng nông thôn |
|
||||||||||||
155950 |
Họ tên:
Võ Thái Hoàng Nguyên
Ngày sinh: 24/08/1981 CMND: 025***729 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Đường bộ (Xây dựng Cầu - Đường) |
|
||||||||||||
155951 |
Họ tên:
Nguyễn Trần Nhật Bằng
Ngày sinh: 20/02/1983 CMND: 321***928 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Địa chất |
|
||||||||||||
155952 |
Họ tên:
Nguyễn Phùng Khánh
Ngày sinh: 01/01/1992 CMND: 183***902 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
155953 |
Họ tên:
Võ Tuấn Khoa
Ngày sinh: 03/03/1987 Thẻ căn cước: 093******107 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Điện, Điện tử |
|
||||||||||||
155954 |
Họ tên:
Đào Đình Quý
Ngày sinh: 14/04/1977 CMND: 025***452 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Viễn thông (Vô tuyến điện và thông tin liên lạc) |
|
||||||||||||
155955 |
Họ tên:
Phan Trần Hải Bằng
Ngày sinh: 26/01/1979 CMND: 023***068 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử |
|
||||||||||||
155956 |
Họ tên:
Hồ Công Định
Ngày sinh: 26/07/1972 CMND: 025***758 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử |
|
||||||||||||
155957 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Tâm
Ngày sinh: 16/03/1981 CMND: 221***186 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hóa và cung cấp điện |
|
||||||||||||
155958 |
Họ tên:
Lê Công Chính
Ngày sinh: 10/08/1979 CMND: 168***088 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Xây dựng dân dụng & công nghiệp) |
|
||||||||||||
155959 |
Họ tên:
Võ Thị Mộng Tuyền
Ngày sinh: 29/06/1986 CMND: 191***571 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
155960 |
Họ tên:
Phạm Đào Việt
Ngày sinh: 24/07/1986 CMND: 183***229 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Thủy lợi - Thủy điện - Cấp thoát nước) Kỹ sư Xây dựng (Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp) |
|