Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
155981 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Trung
Ngày sinh: 10/08/1975 Thẻ căn cước: 072******425 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy lợi ngành Công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
155982 |
Họ tên:
Trần Thanh Trung
Ngày sinh: 29/12/1979 CMND: 291***024 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
155983 |
Họ tên:
Lê Thành Triết
Ngày sinh: 23/03/1976 CMND: 290***238 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
155984 |
Họ tên:
Lê Đỗ Ngọc Triết
Ngày sinh: 11/01/1987 Thẻ căn cước: 072******006 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
155985 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Thu Trang
Ngày sinh: 28/10/1986 Thẻ căn cước: 072******132 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
155986 |
Họ tên:
Phan Phước Toàn
Ngày sinh: 21/03/1981 CMND: 290***787 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
155987 |
Họ tên:
Nguyễn Bảo Toàn
Ngày sinh: 21/11/1991 CMND: 291***269 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
155988 |
Họ tên:
Lê Minh Toàn
Ngày sinh: 30/01/1990 CMND: 291***552 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
155989 |
Họ tên:
Cao Minh Thơm
Ngày sinh: 24/02/1991 CMND: 291***767 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
155990 |
Họ tên:
Trần Minh Thi
Ngày sinh: 16/03/1985 Thẻ căn cước: 072******571 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
155991 |
Họ tên:
Tạ Mộng Thành
Ngày sinh: 12/05/1990 CMND: 290***336 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (xây dựng cầu đường) |
|
||||||||||||
155992 |
Họ tên:
Dương Châu Thanh
Ngày sinh: 03/07/1975 CMND: 290***657 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - cầu đường bộ |
|
||||||||||||
155993 |
Họ tên:
Đào Tuấn Thanh
Ngày sinh: 24/08/1982 CMND: 290***036 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện Công nghiệp |
|
||||||||||||
155994 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thắng
Ngày sinh: 04/03/1981 Thẻ căn cước: 030******944 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng cấp thoát nước |
|
||||||||||||
155995 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Thái
Ngày sinh: 01/06/1985 CMND: 290***466 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
155996 |
Họ tên:
Phạm Thanh Thái
Ngày sinh: 01/01/1989 CMND: 290***896 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng, Cao đẳng xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
155997 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Tân
Ngày sinh: 03/04/1991 CMND: 290***741 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Vật liệu xây dựng) |
|
||||||||||||
155998 |
Họ tên:
Trương Văn Tài
Ngày sinh: 16/03/1986 Thẻ căn cước: 072******658 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
155999 |
Họ tên:
Trần Tấn Tài
Ngày sinh: 22/02/1992 Thẻ căn cước: 072******771 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
156000 |
Họ tên:
Bùi Tấn Tài
Ngày sinh: 02/08/1987 CMND: 311***834 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|